revolutionize
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolutionize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa một cái gì đó. Biến đổi một cái gì đó một cách triệt để hoặc cơ bản.
Definition (English Meaning)
To completely change (something). To transform (something) radically or fundamentally.
Ví dụ Thực tế với 'Revolutionize'
-
"The internet has revolutionized the way we communicate."
"Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp."
-
"This new technology will revolutionize the healthcare industry."
"Công nghệ mới này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe."
-
"The printing press revolutionized the spread of information."
"Máy in đã cách mạng hóa sự lan truyền thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolutionize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revolution (cuộc cách mạng)
- Verb: revolutionize
- Adjective: revolutionary (mang tính cách mạng)
- Adverb: revolutionarily (một cách mang tính cách mạng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolutionize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa một sự thay đổi lớn, đột phá, và có tác động sâu rộng đến một lĩnh vực hoặc hệ thống. Nó mạnh hơn các từ như 'change' hay 'improve'. Sự thay đổi thường mang tính tích cực, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'revolutionize' đi với 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để tạo ra sự thay đổi. Ví dụ: 'The internet revolutionized communication with its speed and accessibility'. Khi 'revolutionize' đi với 'by', nó thường chỉ yếu tố hoặc tác nhân gây ra sự thay đổi. Ví dụ: 'The way we work has been revolutionized by technology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolutionize'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the internet would revolutionize communication was obvious to many early adopters.
|
Việc internet sẽ cách mạng hóa truyền thông là điều hiển nhiên đối với nhiều người dùng sớm. |
| Phủ định |
Whether the new technology will revolutionize healthcare is not yet clear.
|
Liệu công nghệ mới có cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How the revolutionary changes in AI will impact society is a question that concerns many.
|
Những thay đổi mang tính cách mạng trong AI sẽ tác động đến xã hội như thế nào là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Technology might revolutionize education in the near future.
|
Công nghệ có thể cách mạng hóa nền giáo dục trong tương lai gần. |
| Phủ định |
The new policy cannot revolutionize the company overnight.
|
Chính sách mới không thể cách mạng hóa công ty chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Could this invention revolutionize the healthcare industry?
|
Liệu phát minh này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet has revolutionized communication.
|
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp. |
| Phủ định |
Didn't the invention of the printing press revolutionize the spread of information?
|
Phải chăng việc phát minh ra máy in đã cách mạng hóa việc truyền bá thông tin? |
| Nghi vấn |
Will this new technology revolutionize the healthcare industry?
|
Liệu công nghệ mới này có cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new technology will revolutionize the way we communicate.
|
Công nghệ mới này sẽ cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. |
| Phủ định |
I am not going to revolutionize the company's marketing strategy; I'll just make some adjustments.
|
Tôi sẽ không cách mạng hóa chiến lược tiếp thị của công ty; Tôi sẽ chỉ thực hiện một số điều chỉnh. |
| Nghi vấn |
Will this new law revolutionize the healthcare system?
|
Liệu luật mới này có cách mạng hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is revolutionizing the way people communicate with their families.
|
Công ty đang cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp với gia đình của họ. |
| Phủ định |
They are not implementing revolutionary changes to the curriculum this semester.
|
Họ không thực hiện những thay đổi mang tính cách mạng đối với chương trình giảng dạy trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Is technology revolutionarily improving our access to information?
|
Công nghệ có đang cải thiện một cách mang tính cách mạng khả năng tiếp cận thông tin của chúng ta không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new technology revolutionized the industry more than any other innovation.
|
Công nghệ mới này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp hơn bất kỳ sự đổi mới nào khác. |
| Phủ định |
No single event revolutionized his thinking as profoundly as that experience.
|
Không có sự kiện đơn lẻ nào cách mạng hóa suy nghĩ của anh ấy sâu sắc như trải nghiệm đó. |
| Nghi vấn |
Has any other country revolutionized its healthcare system as revolutionarily as Cuba?
|
Có quốc gia nào khác đã cách mạng hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe của mình một cách mang tính cách mạng như Cuba không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet used to revolutionize communication in ways we couldn't imagine.
|
Internet đã từng cách mạng hóa giao tiếp theo những cách mà chúng ta không thể tưởng tượng được. |
| Phủ định |
People didn't use to think that smartphones would revolutionarily change our lives.
|
Mọi người đã từng không nghĩ rằng điện thoại thông minh sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách mang tính cách mạng. |
| Nghi vấn |
Did the printing press use to revolutionize the spread of information?
|
Máy in có từng cách mạng hóa việc truyền bá thông tin không? |