(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revolutionize
C1

revolutionize

Verb

Nghĩa tiếng Việt

cách mạng hóa đổi mới triệt để thay đổi căn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolutionize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa một cái gì đó. Biến đổi một cái gì đó một cách triệt để hoặc cơ bản.

Definition (English Meaning)

To completely change (something). To transform (something) radically or fundamentally.

Ví dụ Thực tế với 'Revolutionize'

  • "The internet has revolutionized the way we communicate."

    "Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp."

  • "This new technology will revolutionize the healthcare industry."

    "Công nghệ mới này sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe."

  • "The printing press revolutionized the spread of information."

    "Máy in đã cách mạng hóa sự lan truyền thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revolutionize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revolution (cuộc cách mạng)
  • Verb: revolutionize
  • Adjective: revolutionary (mang tính cách mạng)
  • Adverb: revolutionarily (một cách mang tính cách mạng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
preserve(bảo tồn)
conserve(giữ gìn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực thường liên quan đến công nghệ khoa học xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'Revolutionize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa một sự thay đổi lớn, đột phá, và có tác động sâu rộng đến một lĩnh vực hoặc hệ thống. Nó mạnh hơn các từ như 'change' hay 'improve'. Sự thay đổi thường mang tính tích cực, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi 'revolutionize' đi với 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để tạo ra sự thay đổi. Ví dụ: 'The internet revolutionized communication with its speed and accessibility'. Khi 'revolutionize' đi với 'by', nó thường chỉ yếu tố hoặc tác nhân gây ra sự thay đổi. Ví dụ: 'The way we work has been revolutionized by technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolutionize'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the internet would revolutionize communication was obvious to many early adopters.
Việc internet sẽ cách mạng hóa truyền thông là điều hiển nhiên đối với nhiều người dùng sớm.
Phủ định
Whether the new technology will revolutionize healthcare is not yet clear.
Liệu công nghệ mới có cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How the revolutionary changes in AI will impact society is a question that concerns many.
Những thay đổi mang tính cách mạng trong AI sẽ tác động đến xã hội như thế nào là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Technology might revolutionize education in the near future.
Công nghệ có thể cách mạng hóa nền giáo dục trong tương lai gần.
Phủ định
The new policy cannot revolutionize the company overnight.
Chính sách mới không thể cách mạng hóa công ty chỉ sau một đêm.
Nghi vấn
Could this invention revolutionize the healthcare industry?
Liệu phát minh này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The internet has revolutionized communication.
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp.
Phủ định
Didn't the invention of the printing press revolutionize the spread of information?
Phải chăng việc phát minh ra máy in đã cách mạng hóa việc truyền bá thông tin?
Nghi vấn
Will this new technology revolutionize the healthcare industry?
Liệu công nghệ mới này có cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new technology will revolutionize the way we communicate.
Công nghệ mới này sẽ cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
Phủ định
I am not going to revolutionize the company's marketing strategy; I'll just make some adjustments.
Tôi sẽ không cách mạng hóa chiến lược tiếp thị của công ty; Tôi sẽ chỉ thực hiện một số điều chỉnh.
Nghi vấn
Will this new law revolutionize the healthcare system?
Liệu luật mới này có cách mạng hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is revolutionizing the way people communicate with their families.
Công ty đang cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp với gia đình của họ.
Phủ định
They are not implementing revolutionary changes to the curriculum this semester.
Họ không thực hiện những thay đổi mang tính cách mạng đối với chương trình giảng dạy trong học kỳ này.
Nghi vấn
Is technology revolutionarily improving our access to information?
Công nghệ có đang cải thiện một cách mang tính cách mạng khả năng tiếp cận thông tin của chúng ta không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new technology revolutionized the industry more than any other innovation.
Công nghệ mới này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp hơn bất kỳ sự đổi mới nào khác.
Phủ định
No single event revolutionized his thinking as profoundly as that experience.
Không có sự kiện đơn lẻ nào cách mạng hóa suy nghĩ của anh ấy sâu sắc như trải nghiệm đó.
Nghi vấn
Has any other country revolutionized its healthcare system as revolutionarily as Cuba?
Có quốc gia nào khác đã cách mạng hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe của mình một cách mang tính cách mạng như Cuba không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The internet used to revolutionize communication in ways we couldn't imagine.
Internet đã từng cách mạng hóa giao tiếp theo những cách mà chúng ta không thể tưởng tượng được.
Phủ định
People didn't use to think that smartphones would revolutionarily change our lives.
Mọi người đã từng không nghĩ rằng điện thoại thông minh sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách mang tính cách mạng.
Nghi vấn
Did the printing press use to revolutionize the spread of information?
Máy in có từng cách mạng hóa việc truyền bá thông tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)