(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhetorical technique
C1

rhetorical technique

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật tu từ biện pháp tu từ thủ pháp tu từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhetorical technique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả, thuyết phục khán giả hoặc tạo ra một hiệu ứng cụ thể trong văn bản hoặc lời nói.

Definition (English Meaning)

A method or strategy used to effectively communicate a message, persuade an audience, or create a specific effect in writing or speech.

Ví dụ Thực tế với 'Rhetorical technique'

  • "The politician used a rhetorical technique of repeating key phrases to emphasize his message."

    "Chính trị gia đã sử dụng một kỹ thuật tu từ là lặp lại các cụm từ quan trọng để nhấn mạnh thông điệp của mình."

  • "Irony is a common rhetorical technique used to create humor."

    "Sự mỉa mai là một kỹ thuật tu từ phổ biến được sử dụng để tạo ra sự hài hước."

  • "The lawyer skillfully employed several rhetorical techniques to sway the jury."

    "Luật sư đã khéo léo sử dụng một số kỹ thuật tu từ để lay chuyển bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhetorical technique'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Rhetorical technique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các công cụ mà người nói hoặc người viết sử dụng để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả của thông điệp của họ. Các kỹ thuật tu từ có thể bao gồm ẩn dụ, hoán dụ, phép lặp, và các hình thức ngôn ngữ khác. Sự khác biệt giữa 'rhetorical technique' và 'literary device' đôi khi mờ nhạt, nhưng 'rhetorical technique' thường nhấn mạnh mục đích thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến khán giả, trong khi 'literary device' thường tập trung vào việc tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The use of metaphor is a rhetorical technique *of* persuasion.' (Việc sử dụng ẩn dụ là một kỹ thuật tu từ *của* sự thuyết phục.) 'The speaker employed several rhetorical techniques *in* his speech.' (Diễn giả đã sử dụng một vài kỹ thuật tu từ *trong* bài phát biểu của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhetorical technique'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective communication relies on various elements: clear articulation, engaging delivery, and the strategic use of rhetorical techniques.
Giao tiếp hiệu quả dựa trên nhiều yếu tố: diễn đạt rõ ràng, cách trình bày hấp dẫn và việc sử dụng chiến lược các kỹ thuật tu từ.
Phủ định
A persuasive argument isn't just about stating facts: it requires skillful application of rhetorical techniques to resonate with the audience.
Một lập luận thuyết phục không chỉ là việc nêu sự kiện: nó đòi hỏi sự áp dụng khéo léo các kỹ thuật tu từ để gây được tiếng vang với khán giả.
Nghi vấn
To truly captivate your audience, you must master the art of persuasion: what specific rhetorical techniques do you plan to employ?
Để thực sự thu hút khán giả, bạn phải nắm vững nghệ thuật thuyết phục: bạn dự định sử dụng những kỹ thuật tu từ cụ thể nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)