persuasive technique
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasive technique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc cách tiếp cận được sử dụng để thuyết phục ai đó đồng ý với một ý tưởng hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A method or approach used to convince someone to agree with an idea or take a particular course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Persuasive technique'
-
"The advertisement employed a clever persuasive technique to increase sales."
"Quảng cáo đã sử dụng một kỹ thuật thuyết phục thông minh để tăng doanh số."
-
"Using emotional appeals is a common persuasive technique."
"Sử dụng các lời kêu gọi cảm xúc là một kỹ thuật thuyết phục phổ biến."
-
"The lawyer used several persuasive techniques to convince the jury."
"Luật sư đã sử dụng một vài kỹ thuật thuyết phục để thuyết phục bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasive technique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technique
- Adjective: persuasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuasive technique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quảng cáo, chính trị, và đàm phán. Nó nhấn mạnh tính có chủ đích và chiến lược trong việc gây ảnh hưởng đến người khác. Khác với việc chỉ đơn thuần trình bày thông tin, 'persuasive technique' bao hàm việc sử dụng các yếu tố cảm xúc, lý luận, và uy tín để đạt được mục tiêu thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): 'The politician used a specific persuasive technique in their speech.' - Diễn tả việc kỹ thuật được sử dụng bên trong một bối cảnh cụ thể. for (cho): 'This technique is used for persuasive purposes.' - Diễn tả mục đích sử dụng kỹ thuật. of (về): 'The technique is of persuasion' - Diễn tả bản chất, thuộc tính của kỹ thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasive technique'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.