(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rich media
B2

rich media

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đa phương tiện tương tác truyền thông phong phú phương tiện truyền thông động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rich media'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương tiện truyền thông kỹ thuật số tương tác, kết hợp các tính năng như âm thanh, video, hoạt ảnh hoặc khả năng tương tác và yêu cầu người dùng tương tác với nó.

Definition (English Meaning)

Interactive digital media that incorporates features such as audio, video, animation, or interactivity and requires a user to interact with it.

Ví dụ Thực tế với 'Rich media'

  • "Many companies are now investing in rich media advertising to increase brand awareness."

    "Nhiều công ty hiện đang đầu tư vào quảng cáo rich media để tăng cường nhận diện thương hiệu."

  • "The campaign utilized rich media to engage viewers and drive conversions."

    "Chiến dịch đã sử dụng rich media để thu hút người xem và thúc đẩy chuyển đổi."

  • "Rich media ads are more likely to capture attention than static banner ads."

    "Quảng cáo rich media có khả năng thu hút sự chú ý hơn so với quảng cáo biểu ngữ tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rich media'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rich media
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

banner ad(quảng cáo biểu ngữ)
video ad(quảng cáo video)
pop-up ad(quảng cáo bật lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quảng cáo

Ghi chú Cách dùng 'Rich media'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rich media thường được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để thu hút sự chú ý của người dùng hơn so với các quảng cáo tĩnh. Nó khác với 'static media' (phương tiện tĩnh) như hình ảnh hoặc văn bản đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in rich media' chỉ vị trí, ngữ cảnh sử dụng; 'for rich media' chỉ mục đích sử dụng của một thứ gì đó cho rich media.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rich media'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)