rich media
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rich media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương tiện truyền thông kỹ thuật số tương tác, kết hợp các tính năng như âm thanh, video, hoạt ảnh hoặc khả năng tương tác và yêu cầu người dùng tương tác với nó.
Definition (English Meaning)
Interactive digital media that incorporates features such as audio, video, animation, or interactivity and requires a user to interact with it.
Ví dụ Thực tế với 'Rich media'
-
"Many companies are now investing in rich media advertising to increase brand awareness."
"Nhiều công ty hiện đang đầu tư vào quảng cáo rich media để tăng cường nhận diện thương hiệu."
-
"The campaign utilized rich media to engage viewers and drive conversions."
"Chiến dịch đã sử dụng rich media để thu hút người xem và thúc đẩy chuyển đổi."
-
"Rich media ads are more likely to capture attention than static banner ads."
"Quảng cáo rich media có khả năng thu hút sự chú ý hơn so với quảng cáo biểu ngữ tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rich media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rich media
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rich media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rich media thường được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để thu hút sự chú ý của người dùng hơn so với các quảng cáo tĩnh. Nó khác với 'static media' (phương tiện tĩnh) như hình ảnh hoặc văn bản đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in rich media' chỉ vị trí, ngữ cảnh sử dụng; 'for rich media' chỉ mục đích sử dụng của một thứ gì đó cho rich media.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rich media'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.