(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interactive media
B2

interactive media

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền thông tương tác đa phương tiện tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interactive media'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hình thức truyền thông cho phép người dùng tham gia một cách chủ động, cung cấp phản hồi theo thời gian thực và giao tiếp hai chiều.

Definition (English Meaning)

Forms of media that allow active participation from users, providing real-time feedback and two-way communication.

Ví dụ Thực tế với 'Interactive media'

  • "Interactive media is transforming the way we learn and communicate."

    "Truyền thông tương tác đang thay đổi cách chúng ta học tập và giao tiếp."

  • "The museum offers interactive media displays to enhance the visitor experience."

    "Bảo tàng cung cấp các màn hình hiển thị truyền thông tương tác để nâng cao trải nghiệm của khách tham quan."

  • "Children learn best through interactive media that engages their senses."

    "Trẻ em học tốt nhất thông qua các phương tiện truyền thông tương tác, thu hút các giác quan của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interactive media'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interactive media (số nhiều)
  • Adjective: interactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive media(truyền thông thụ động)
traditional media(truyền thông truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Interactive media'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với các phương tiện truyền thông truyền thống (như TV và báo in) chỉ truyền tải thông tin một chiều, interactive media khuyến khích sự tương tác và tham gia của người dùng. Ví dụ bao gồm trò chơi điện tử, ứng dụng di động, trang web có tính năng tương tác cao và các trải nghiệm thực tế ảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In interactive media’ chỉ sự sử dụng, sự hiện diện của đối tượng trong môi trường interactive media. Ví dụ: 'The product is heavily featured in interactive media.' 'With interactive media' chỉ sự tương tác, kết nối với interactive media. Ví dụ: 'Engaging with interactive media can enhance learning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interactive media'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interactive media is becoming more prevalent in education, isn't it?
Truyền thông tương tác ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục, phải không?
Phủ định
Interactive media aren't always the best solution for every learning situation, are they?
Truyền thông tương tác không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho mọi tình huống học tập, phải không?
Nghi vấn
They have been using interactive media to engage students, haven't they?
Họ đã sử dụng truyền thông tương tác để thu hút học sinh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)