static media
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hình thức truyền thông không liên quan đến chuyển động hoặc hoạt ảnh. Ví dụ bao gồm văn bản, ảnh chụp, hình minh họa và đồ họa.
Definition (English Meaning)
Forms of media that do not involve motion or animation. Examples include text, photographs, illustrations, and graphics.
Ví dụ Thực tế với 'Static media'
-
"Brochures and posters are examples of static media."
"Tờ rơi và áp phích là những ví dụ về phương tiện truyền thông tĩnh."
-
"The website used a combination of static media like images and dynamic media like videos to engage visitors."
"Trang web đã sử dụng kết hợp các phương tiện truyền thông tĩnh như hình ảnh và các phương tiện truyền thông động như video để thu hút khách truy cập."
-
"Static media such as infographics can effectively convey complex information."
"Các phương tiện truyền thông tĩnh như infographics có thể truyền tải thông tin phức tạp một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Static media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: static media
- Adjective: static
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Static media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Static media đối lập với 'dynamic media' (truyền thông động) như video, âm thanh hoặc hoạt hình. 'Static' ở đây nhấn mạnh tính chất không thay đổi nội dung trong quá trình hiển thị hoặc truyền tải. Nó thường được sử dụng để phân biệt các loại hình truyền thông khác nhau trong thiết kế, quảng cáo, và giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Static media'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.