right of association
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right of association'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do gia nhập hoặc thành lập các hiệp hội, nhóm hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The freedom to join or form associations, groups, or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Right of association'
-
"The right of association is essential for a healthy democracy."
"Quyền tự do hiệp hội là rất cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
-
"The government must respect the right of association."
"Chính phủ phải tôn trọng quyền tự do hiệp hội."
-
"The court upheld the workers' right of association to form a union."
"Tòa án đã ủng hộ quyền tự do hiệp hội của người lao động để thành lập công đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Right of association'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: right
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Right of association'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến quyền con người và các quyền tự do dân sự. Nó bảo vệ quyền của các cá nhân tham gia vào các hoạt động chung để theo đuổi các mục tiêu chung, dù là chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa hay các mục tiêu khác. Quyền này có thể bị hạn chế trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như để bảo vệ an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng, nhưng những hạn chế này phải được quy định bởi luật pháp và phải tương xứng với mục tiêu được theo đuổi. Sự khác biệt nằm ở việc 'right of assembly' (quyền hội họp) thường liên quan đến các cuộc tụ tập thể chất, trong khi 'right of association' bao gồm cả việc thành lập và tham gia các tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Right to association’ nhấn mạnh quyền được tự do thành lập hoặc tham gia các tổ chức. Ví dụ: 'Everyone has the right to association'. ‘Right of association’ nhấn mạnh quyền có được từ việc là thành viên của một tổ chức, hoặc nói về quyền đó một cách tổng quát. Ví dụ: 'The right of association is a fundamental human right.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Right of association'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone has the right to form associations to protect their interests.
|
Mọi người đều có quyền thành lập hội để bảo vệ quyền lợi của mình. |
| Phủ định |
They chose not to exercise their right of association due to concerns about potential repercussions.
|
Họ chọn không thực hiện quyền lập hội của mình vì lo ngại về những hậu quả tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Does the government respect the citizens' right of association?
|
Chính phủ có tôn trọng quyền lập hội của công dân không? |