right to assemble
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to assemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hợp pháp được tụ tập tại một địa điểm công cộng hoặc riêng tư cho một mục đích chung.
Definition (English Meaning)
The legal right to gather together in a public or private place for a common purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Right to assemble'
-
"The right to assemble is a fundamental freedom in a democratic society."
"Quyền hội họp là một quyền tự do cơ bản trong một xã hội dân chủ."
-
"The police must respect citizens' right to assemble peacefully."
"Cảnh sát phải tôn trọng quyền hội họp ôn hòa của công dân."
-
"The government should not restrict the right to assemble without a valid reason."
"Chính phủ không nên hạn chế quyền hội họp mà không có lý do chính đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Right to assemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Right to assemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và chính trị, liên quan đến các quyền tự do cơ bản của con người. Nó bao gồm cả việc tụ tập ôn hòa để biểu đạt ý kiến, phản đối hoặc ủng hộ một vấn đề nào đó. 'Assemble' ở đây nhấn mạnh hành động tập hợp một cách có ý thức và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to assemble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.