(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rip tide
B2

rip tide

noun

Nghĩa tiếng Việt

dòng chảy xa bờ dòng chảy ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rip tide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dòng chảy mạnh trên bề mặt, chảy từ bờ ra biển, gây ra bởi sự trở lại của lượng nước dồn lại vào biển.

Definition (English Meaning)

A strong surface current flowing outwards from a shore, caused by the return of piled-up water to the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Rip tide'

  • "Lifeguards warned swimmers about the dangerous rip tide."

    "Nhân viên cứu hộ đã cảnh báo người bơi về dòng chảy rip tide nguy hiểm."

  • "He was caught in a rip tide and had to be rescued."

    "Anh ấy bị mắc kẹt trong một dòng chảy rip tide và đã phải được giải cứu."

  • "Learn how to identify a rip tide before swimming in the ocean."

    "Hãy học cách nhận biết dòng chảy rip tide trước khi bơi ở biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rip tide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rip tide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

undertow(sóng ngầm)
longshore current(dòng chảy dọc bờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học biển

Ghi chú Cách dùng 'Rip tide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rip tides, còn được gọi là rip currents, là những dòng nước nguy hiểm có thể kéo người bơi ra xa bờ. Điều quan trọng là phải nhận biết các dấu hiệu của rip tide và biết cách thoát khỏi chúng. Rip tides không kéo người xuống dưới nước, mà kéo người ra xa bờ. Vì vậy, điều quan trọng là phải bơi song song với bờ biển cho đến khi bạn thoát khỏi dòng chảy, sau đó bơi trở lại bờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong dòng chảy (e.g., 'to be caught in a rip tide'). Sử dụng 'near' để chỉ vị trí gần dòng chảy (e.g., 'be careful near rip tides').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rip tide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)