rip current
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rip current'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng chảy mạnh, hẹp trên bề mặt nước chảy ra xa bờ, thường được gây ra bởi sự trở lại của lượng nước tích tụ bị đẩy vào bờ bởi sóng và gió.
Definition (English Meaning)
A strong, narrow surface current flowing away from the shore, typically caused by the return of accumulated water pushed ashore by incoming waves and wind.
Ví dụ Thực tế với 'Rip current'
-
"Lifeguards rescued several swimmers caught in a dangerous rip current."
"Lực lượng cứu hộ đã giải cứu một số người bơi bị mắc kẹt trong một dòng chảy xa bờ nguy hiểm."
-
"Knowing how to identify a rip current can save your life."
"Biết cách nhận biết dòng chảy xa bờ có thể cứu mạng bạn."
-
"The rip current pulled the swimmer far out to sea."
"Dòng chảy xa bờ kéo người bơi ra xa ngoài biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rip current'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rip current
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rip current'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rip currents, còn được gọi là 'dòng chảy xa bờ', là một mối nguy hiểm tiềm ẩn cho người bơi lội. Chúng không kéo người xuống dưới nước mà kéo người ra xa bờ. Điều quan trọng là phải nhận biết các dấu hiệu của rip current và biết cách thoát khỏi chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rip currents thường được tìm thấy 'in' các khu vực gần bờ biển hoặc 'into' đại dương. Ví dụ: 'The surfer was caught in a rip current.' hoặc 'The rip current flowed into the open ocean.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rip current'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.