(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rip
B1

rip

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rách lừa đảo gian lận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xé toạc (cái gì đó) một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ khỏi một vật gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To tear (something) quickly or forcibly away from something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Rip'

  • "She ripped the paper in half."

    "Cô ấy xé tờ giấy làm đôi."

  • "The wind ripped the umbrella from my hand."

    "Gió giật chiếc ô khỏi tay tôi."

  • "Don't rip the pages out of the book!"

    "Đừng xé các trang sách ra!"

  • "He ripped me off on that deal."

    "Hắn ta đã lừa tôi trong vụ giao dịch đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'rip' thường mang ý nghĩa xé rách một cách đột ngột và mạnh bạo. Nó có thể dùng cho cả vật chất và nghĩa bóng (ví dụ: 'rip someone off' - lừa gạt ai đó). So sánh với 'tear', 'rip' thể hiện hành động mạnh hơn và nhanh hơn. 'Shred' lại mang ý nghĩa xé thành nhiều mảnh nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up off

'Rip up' thường dùng để chỉ việc xé thành nhiều mảnh. Ví dụ: 'He ripped up the letter.' ('Anh ta xé nát lá thư.') 'Rip off' có nghĩa là bóc cái gì đó ra, hoặc lừa đảo ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)