(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ripe
B1

ripe

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chín chín muồi đến kỳ đúng lúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã chín muồi, phát triển đầy đủ và sẵn sàng để ăn hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

Fully developed and ready to be eaten or used.

Ví dụ Thực tế với 'Ripe'

  • "The tomatoes are ripe and ready to be picked."

    "Những quả cà chua đã chín và sẵn sàng để hái."

  • "The mangoes are ripe and sweet."

    "Những quả xoài đã chín và ngọt."

  • "Now is the ripe time to invest in this company."

    "Bây giờ là thời điểm chín muồi để đầu tư vào công ty này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ripe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mature(chín, trưởng thành)
ready(sẵn sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

harvest(thu hoạch)
season(mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Ripe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ripe' thường được dùng để chỉ trái cây, rau củ hoặc ngũ cốc đã đạt đến độ chín hoàn hảo, có hương vị ngon nhất và kết cấu phù hợp để tiêu thụ. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một thời điểm hoặc tình huống thích hợp, thuận lợi cho một hành động hoặc sự kiện nào đó. So với 'mature', 'ripe' nhấn mạnh trạng thái đã sẵn sàng để sử dụng hoặc tiêu thụ, trong khi 'mature' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự phát triển đầy đủ về mặt thể chất hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Ripe for' thường được dùng để diễn tả một tình huống hoặc thời điểm thích hợp cho điều gì đó. Ví dụ: 'The market is ripe for new investment.' (Thị trường đang chín muồi cho những khoản đầu tư mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)