(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unripe
B1

unripe

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa chín xanh non
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unripe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa chín; chưa phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Not yet ripe; not fully developed or mature.

Ví dụ Thực tế với 'Unripe'

  • "The mangoes are still unripe."

    "Những quả xoài vẫn còn xanh (chưa chín)."

  • "Eating unripe fruit can cause stomach problems."

    "Ăn trái cây chưa chín có thể gây ra các vấn đề về dạ dày."

  • "His unripe ideas were rejected by the committee."

    "Những ý tưởng non nớt của anh ấy đã bị ủy ban bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unripe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unripe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

green(xanh (chưa chín))
immature(non, chưa trưởng thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Ăn uống

Ghi chú Cách dùng 'Unripe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unripe' thường được dùng để mô tả trái cây, rau quả chưa đến độ chín thích hợp để ăn. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ còn non nớt, chưa hoàn thiện (ví dụ: ý tưởng, kế hoạch). So sánh với 'immature', 'unripe' thường nhấn mạnh đến sự thiếu chín chắn về mặt vật lý, còn 'immature' thường dùng để chỉ sự thiếu chín chắn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. 'Green' có thể được dùng như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh trái cây, nhưng 'unripe' chính xác hơn khi muốn nhấn mạnh rằng nó *chưa* đạt đến trạng thái chín muồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unripe'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To eat unripe fruit is often a mistake.
Ăn trái cây chưa chín thường là một sai lầm.
Phủ định
It is wise not to consume unripe berries due to their sour taste.
Khôn ngoan là không nên ăn quả mọng chưa chín vì vị chua của chúng.
Nghi vấn
Is it safe to eat this mango if it's still unripe?
Có an toàn để ăn xoài này nếu nó vẫn còn xanh không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unripe mangoes are hard and sour.
Những quả xoài xanh thì cứng và chua.
Phủ định
These unripe bananas aren't ready to eat yet.
Những quả chuối xanh này vẫn chưa ăn được.
Nghi vấn
Are those unripe apples safe to eat?
Những quả táo xanh kia có ăn được không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mangoes are still unripe.
Những quả xoài vẫn còn xanh.
Phủ định
The bananas are not unripe; they are perfectly ripe.
Những quả chuối không còn xanh; chúng đã chín hoàn hảo.
Nghi vấn
Why are these tomatoes still unripe?
Tại sao những quả cà chua này vẫn còn xanh?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mango is more unripe than that one.
Quả xoài này xanh hơn quả xoài kia.
Phủ định
This banana isn't as unripe as the one I bought yesterday.
Quả chuối này không xanh bằng quả tôi mua hôm qua.
Nghi vấn
Is this avocado the most unripe of all?
Phải chăng quả bơ này là xanh nhất trong tất cả?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the mangoes weren't unripe; I'm really craving something sweet.
Tôi ước những quả xoài không bị xanh; tôi thực sự thèm một thứ gì đó ngọt ngào.
Phủ định
If only the bananas weren't unripe, we could have a banana bread right now.
Giá như chuối không còn xanh, chúng ta có thể có bánh mì chuối ngay bây giờ.
Nghi vấn
I wish I knew why the store only sells unripe avocados.
Tôi ước mình biết tại sao cửa hàng chỉ bán bơ còn xanh.
(Vị trí vocab_tab4_inline)