unripe
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unripe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa chín; chưa phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ.
Ví dụ Thực tế với 'Unripe'
-
"The mangoes are still unripe."
"Những quả xoài vẫn còn xanh (chưa chín)."
-
"Eating unripe fruit can cause stomach problems."
"Ăn trái cây chưa chín có thể gây ra các vấn đề về dạ dày."
-
"His unripe ideas were rejected by the committee."
"Những ý tưởng non nớt của anh ấy đã bị ủy ban bác bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unripe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unripe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unripe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unripe' thường được dùng để mô tả trái cây, rau quả chưa đến độ chín thích hợp để ăn. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ còn non nớt, chưa hoàn thiện (ví dụ: ý tưởng, kế hoạch). So sánh với 'immature', 'unripe' thường nhấn mạnh đến sự thiếu chín chắn về mặt vật lý, còn 'immature' thường dùng để chỉ sự thiếu chín chắn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. 'Green' có thể được dùng như một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh trái cây, nhưng 'unripe' chính xác hơn khi muốn nhấn mạnh rằng nó *chưa* đạt đến trạng thái chín muồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unripe'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To eat unripe fruit is often a mistake.
|
Ăn trái cây chưa chín thường là một sai lầm. |
| Phủ định |
It is wise not to consume unripe berries due to their sour taste.
|
Khôn ngoan là không nên ăn quả mọng chưa chín vì vị chua của chúng. |
| Nghi vấn |
Is it safe to eat this mango if it's still unripe?
|
Có an toàn để ăn xoài này nếu nó vẫn còn xanh không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unripe mangoes are hard and sour.
|
Những quả xoài xanh thì cứng và chua. |
| Phủ định |
These unripe bananas aren't ready to eat yet.
|
Những quả chuối xanh này vẫn chưa ăn được. |
| Nghi vấn |
Are those unripe apples safe to eat?
|
Những quả táo xanh kia có ăn được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mangoes are still unripe.
|
Những quả xoài vẫn còn xanh. |
| Phủ định |
The bananas are not unripe; they are perfectly ripe.
|
Những quả chuối không còn xanh; chúng đã chín hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Why are these tomatoes still unripe?
|
Tại sao những quả cà chua này vẫn còn xanh? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mango is more unripe than that one.
|
Quả xoài này xanh hơn quả xoài kia. |
| Phủ định |
This banana isn't as unripe as the one I bought yesterday.
|
Quả chuối này không xanh bằng quả tôi mua hôm qua. |
| Nghi vấn |
Is this avocado the most unripe of all?
|
Phải chăng quả bơ này là xanh nhất trong tất cả? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the mangoes weren't unripe; I'm really craving something sweet.
|
Tôi ước những quả xoài không bị xanh; tôi thực sự thèm một thứ gì đó ngọt ngào. |
| Phủ định |
If only the bananas weren't unripe, we could have a banana bread right now.
|
Giá như chuối không còn xanh, chúng ta có thể có bánh mì chuối ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
I wish I knew why the store only sells unripe avocados.
|
Tôi ước mình biết tại sao cửa hàng chỉ bán bơ còn xanh. |