risk diversification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk diversification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân bổ đầu tư vào nhiều loại tài sản hoặc ngành công nghiệp khác nhau để giảm mức độ tiếp xúc với bất kỳ một tài sản hoặc rủi ro đơn lẻ nào.
Definition (English Meaning)
The process of spreading investments across different assets or industries to reduce exposure to any single asset or risk.
Ví dụ Thực tế với 'Risk diversification'
-
"Risk diversification is a key strategy for managing investment portfolios effectively."
"Đa dạng hóa rủi ro là một chiến lược quan trọng để quản lý danh mục đầu tư một cách hiệu quả."
-
"The company implemented risk diversification by investing in various sectors."
"Công ty đã thực hiện đa dạng hóa rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau."
-
"Risk diversification can help mitigate losses during economic downturns."
"Đa dạng hóa rủi ro có thể giúp giảm thiểu thiệt hại trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk diversification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk diversification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk diversification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk diversification là một chiến lược quản lý rủi ro quan trọng trong tài chính và đầu tư. Nó dựa trên nguyên tắc không nên 'bỏ tất cả trứng vào một giỏ'. Bằng cách phân tán đầu tư, nhà đầu tư có thể giảm thiểu tác động tiêu cực nếu một khoản đầu tư cụ thể hoạt động kém hiệu quả. Khác với 'risk hedging' (phòng ngừa rủi ro) thường liên quan đến việc sử dụng các công cụ tài chính để bù đắp rủi ro, 'risk diversification' tập trung vào việc giảm rủi ro bằng cách phân tán tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **through risk diversification:** đề cập đến việc đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: giảm rủi ro) thông qua việc đa dạng hóa rủi ro. Ví dụ: 'Portfolio stability can be achieved *through risk diversification*'.
* **by risk diversification:** chỉ ra rằng đa dạng hóa rủi ro là phương tiện hoặc phương pháp để đạt được một kết quả nhất định. Ví dụ: 'Investors can protect themselves *by risk diversification*'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk diversification'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We believe that risk diversification is key to long-term investment success.
|
Chúng tôi tin rằng đa dạng hóa rủi ro là chìa khóa để thành công đầu tư dài hạn. |
| Phủ định |
They don't understand that risk diversification can significantly reduce portfolio volatility.
|
Họ không hiểu rằng đa dạng hóa rủi ro có thể giảm đáng kể sự biến động của danh mục đầu tư. |
| Nghi vấn |
Does she know that risk diversification is essential for managing investments in emerging markets?
|
Cô ấy có biết rằng đa dạng hóa rủi ro là điều cần thiết để quản lý đầu tư vào các thị trường mới nổi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Risk diversification is a crucial strategy for managing investment portfolios.
|
Đa dạng hóa rủi ro là một chiến lược quan trọng để quản lý danh mục đầu tư. |
| Phủ định |
Without risk diversification, investors are more vulnerable to significant losses.
|
Nếu không có đa dạng hóa rủi ro, nhà đầu tư dễ bị tổn thất đáng kể hơn. |
| Nghi vấn |
Why is risk diversification important for long-term investment success?
|
Tại sao đa dạng hóa rủi ro lại quan trọng đối với thành công đầu tư dài hạn? |