operational risk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operational risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rủi ro tổn thất phát sinh từ các quy trình nội bộ không đầy đủ hoặc bị lỗi, con người và hệ thống, hoặc từ các sự kiện bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The risk of loss resulting from inadequate or failed internal processes, people and systems, or from external events.
Ví dụ Thực tế với 'Operational risk'
-
"Effective operational risk management is crucial for maintaining the stability of financial institutions."
"Quản lý rủi ro hoạt động hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự ổn định của các tổ chức tài chính."
-
"The bank suffered significant losses due to a failure in its operational risk controls."
"Ngân hàng đã phải chịu những khoản lỗ đáng kể do sự thất bại trong các biện pháp kiểm soát rủi ro hoạt động của mình."
-
"Companies must implement robust operational risk frameworks to mitigate potential losses."
"Các công ty phải triển khai các khung quản lý rủi ro hoạt động mạnh mẽ để giảm thiểu các tổn thất tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operational risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operational risk (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operational risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Operational risk bao gồm nhiều loại rủi ro khác nhau, chẳng hạn như rủi ro gian lận, rủi ro hệ thống, rủi ro pháp lý và rủi ro tuân thủ. Nó khác với rủi ro thị trường (market risk) và rủi ro tín dụng (credit risk).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ nguồn gốc của rủi ro (e.g., sources of operational risk).
* **in:** Sử dụng để chỉ nơi rủi ro phát sinh (e.g., failures in operational risk management).
* **to:** Sử dụng để chỉ tác động của rủi ro (e.g., exposure to operational risk).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operational risk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.