(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk-free valuation
C1

risk-free valuation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định giá không rủi ro định giá phi rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-free valuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình ước tính giá trị của một tài sản hoặc khoản đầu tư, giả định không có rủi ro nào liên quan, thường sử dụng lãi suất phi rủi ro làm tỷ lệ chiết khấu.

Definition (English Meaning)

The process of estimating the value of an asset or investment assuming no risk is involved, typically using a risk-free rate as a discount rate.

Ví dụ Thực tế với 'Risk-free valuation'

  • "The risk-free valuation of the government bond suggested it was undervalued."

    "Việc định giá phi rủi ro của trái phiếu chính phủ cho thấy nó đang bị định giá thấp."

  • "Analysts often use risk-free valuation as a baseline for assessing the fair value of assets."

    "Các nhà phân tích thường sử dụng định giá phi rủi ro như một cơ sở để đánh giá giá trị hợp lý của tài sản."

  • "The model employs a risk-free valuation to determine the theoretical price of the derivative."

    "Mô hình này sử dụng định giá phi rủi ro để xác định giá lý thuyết của công cụ phái sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-free valuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: risk-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zero-risk valuation(định giá không rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk-adjusted valuation(định giá điều chỉnh theo rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Risk-free valuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng trong tài chính để đánh giá lý thuyết giá trị của một tài sản nếu như không có rủi ro. Trên thực tế, không có tài sản nào hoàn toàn 'risk-free,' nhưng các trái phiếu chính phủ thường được xem là gần nhất với trạng thái này và được sử dụng làm điểm tham chiếu. Nó nhấn mạnh một cách tiếp cận bảo thủ trong định giá, tập trung vào giá trị cơ bản mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Risk-free valuation of' (tài sản cụ thể): Định giá phi rủi ro *của* một tài sản nào đó. 'Risk-free valuation in' (bối cảnh): Định giá phi rủi ro *trong* một bối cảnh hoặc mô hình cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-free valuation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)