(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ritualism
C1

ritualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hình thức (trong nghi lễ) tính hình thức thói quen rập khuôn sự sùng bái hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ritualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ quá mức các nghi lễ; niềm tin rằng việc thực hiện đúng các nghi lễ có sức mạnh hoặc giá trị nội tại.

Definition (English Meaning)

The excessive adherence to ritual; the belief that the correct performance of rituals has intrinsic power or value.

Ví dụ Thực tế với 'Ritualism'

  • "The critic accused the church of excessive ritualism, arguing that its focus on ceremony obscured the true meaning of faith."

    "Nhà phê bình cáo buộc nhà thờ về sự hình thức chủ nghĩa quá mức, cho rằng sự tập trung vào nghi lễ đã che khuất ý nghĩa thực sự của đức tin."

  • "The company's ritualism around performance reviews stifled creativity and innovation."

    "Sự hình thức chủ nghĩa của công ty xung quanh các bài đánh giá hiệu suất đã kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."

  • "He saw the political process as a form of ritualism, where candidates perform empty gestures for the cameras."

    "Anh ta coi quá trình chính trị như một hình thức hình thức chủ nghĩa, nơi các ứng cử viên thực hiện những cử chỉ trống rỗng trước ống kính máy quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ritualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ritualism
  • Adjective: ritualistic
  • Adverb: ritualistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formalism(chủ nghĩa hình thức)
ceremonialism(chủ nghĩa nghi lễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rite(nghi thức)
ceremony(lễ nghi)
dogma(giáo điều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ritualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ritualism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quá chú trọng vào hình thức, máy móc thực hiện các nghi lễ mà bỏ qua ý nghĩa sâu sắc hơn hoặc mục đích ban đầu của chúng. Nó có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến các hoạt động xã hội, thậm chí trong các thói quen cá nhân mang tính ép buộc. Khác với 'ritual' (nghi lễ) đơn thuần, 'ritualism' nhấn mạnh vào sự thái quá và hình thức chủ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'ritualism in religion' (sự hình thức chủ nghĩa trong tôn giáo), 'a form of ritualism of daily life' (một hình thức hình thức chủ nghĩa của cuộc sống hàng ngày). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi mà ritualism diễn ra. 'Of' thường dùng để chỉ bản chất hoặc loại ritualism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ritualism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)