(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drainage basin
B2

drainage basin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu vực thoát nước vùng lưu vực bồn địa thoát nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drainage basin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất mà nước mặt từ mưa, tuyết tan hoặc băng tan chảy hội tụ về một điểm duy nhất, nơi nước đổ vào một thủy vực khác, chẳng hạn như sông, hồ, hồ chứa, cửa sông, vùng đất ngập nước hoặc đại dương.

Definition (English Meaning)

An extent or area of land where surface water from rain, melting snow, or ice converges to a single point, where the waters join another waterbody, such as a river, lake, reservoir, estuary, wetland, or ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Drainage basin'

  • "The Mississippi River drainage basin covers a vast area of the United States."

    "Lưu vực thoát nước của sông Mississippi bao phủ một diện tích rộng lớn của Hoa Kỳ."

  • "Deforestation can significantly impact the health of a drainage basin."

    "Phá rừng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe của một lưu vực thoát nước."

  • "Understanding the drainage basin is crucial for managing water resources."

    "Hiểu rõ về lưu vực thoát nước là rất quan trọng để quản lý tài nguyên nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drainage basin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drainage basin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Drainage basin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả khu vực lưu vực của một con sông hoặc hệ thống sông. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa các nguồn nước trên cạn và các thủy vực lớn hơn. Đôi khi được gọi là 'watershed' (đường phân thủy) nhưng 'drainage basin' tập trung hơn vào khu vực thu gom nước, trong khi 'watershed' lại chỉ đường ranh giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Diễn tả một đặc điểm hoặc thuộc tính của drainage basin. Ví dụ: 'The size of the drainage basin.' (Kích thước của lưu vực thoát nước). * **in:** Chỉ vị trí của một vật thể hoặc hiện tượng bên trong lưu vực thoát nước. Ví dụ: 'The rainfall in the drainage basin.' (Lượng mưa trong lưu vực thoát nước).* **for:** Thể hiện mục đích hoặc chức năng của lưu vực. Ví dụ: 'The drainage basin is important for water supply' (Lưu vực thoát nước quan trọng cho việc cung cấp nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drainage basin'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying the drainage basin helps us understand the water cycle.
Nghiên cứu lưu vực thoát nước giúp chúng ta hiểu chu trình nước.
Phủ định
Ignoring the drainage basin can lead to environmental problems.
Bỏ qua lưu vực thoát nước có thể dẫn đến các vấn đề môi trường.
Nghi vấn
Does understanding the drainage basin improve water resource management?
Liệu việc hiểu rõ lưu vực thoát nước có cải thiện công tác quản lý tài nguyên nước?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the deforestation had not occurred, the drainage basin would have remained stable.
Nếu việc phá rừng không xảy ra, lưu vực thoát nước đã duy trì được sự ổn định.
Phủ định
If the heavy rains had not fallen, the drainage basin would not have flooded so severely.
Nếu mưa lớn không đổ xuống, lưu vực thoát nước đã không bị ngập lụt nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would the water quality have improved if the drainage basin had been properly managed?
Liệu chất lượng nước có được cải thiện nếu lưu vực thoát nước được quản lý đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)