(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ river mouth
B1

river mouth

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa sông miệng sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'River mouth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cửa sông, nơi sông đổ ra biển, hồ hoặc một con sông khác.

Definition (English Meaning)

The place where a river flows into a sea, lake, or another river.

Ví dụ Thực tế với 'River mouth'

  • "The city of New Orleans is located at the mouth of the Mississippi River."

    "Thành phố New Orleans nằm ở cửa sông Mississippi."

  • "Many species of fish spawn in the river mouth."

    "Nhiều loài cá sinh sản ở cửa sông."

  • "Pollution from the city is affecting the ecosystem of the river mouth."

    "Ô nhiễm từ thành phố đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái của cửa sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'River mouth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: river mouth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'River mouth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'river mouth' dùng để chỉ khu vực giao nhau giữa sông và một vùng nước lớn hơn. Hình thái của cửa sông có thể rất khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thủy triều, dòng chảy, trầm tích và hình thái địa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

Chúng ta dùng 'at' để chỉ vị trí chính xác của cửa sông (ví dụ: 'The city is located at the river mouth'). Chúng ta dùng 'near' để chỉ vị trí gần cửa sông (ví dụ: 'We stayed in a village near the river mouth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'River mouth'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the river mouth is widening concerns environmental scientists.
Việc cửa sông đang mở rộng gây lo ngại cho các nhà khoa học môi trường.
Phủ định
It is not clear whether the river mouth is suitable for building a port.
Không rõ liệu cửa sông có phù hợp để xây dựng một cảng hay không.
Nghi vấn
Where the river mouth is located determines the types of fish that live there.
Vị trí của cửa sông quyết định các loại cá sống ở đó.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river mouth's location is ideal for fishing.
Vị trí cửa sông rất lý tưởng để câu cá.
Phủ định
The Mississippi River's mouth isn't very wide.
Cửa sông Mississippi không rộng lắm.
Nghi vấn
Is the river mouth's ecosystem fragile?
Hệ sinh thái cửa sông có dễ bị tổn thương không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived closer to the river mouth; the sunsets there are stunning.
Tôi ước tôi sống gần cửa sông hơn; hoàng hôn ở đó thật tuyệt đẹp.
Phủ định
If only the pollution didn't affect the river mouth, it would be a much healthier ecosystem.
Giá mà ô nhiễm không ảnh hưởng đến cửa sông, nó sẽ là một hệ sinh thái lành mạnh hơn nhiều.
Nghi vấn
Do you wish they would clean up the river mouth before it's too late?
Bạn có ước họ sẽ dọn dẹp cửa sông trước khi quá muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)