roamer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roamer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc động vật đi từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là không có nhà cửa hoặc điểm đến cố định; người lang thang, kẻ lãng du.
Definition (English Meaning)
A person or animal that travels from place to place, especially without a fixed home or destination.
Ví dụ Thực tế với 'Roamer'
-
"He was a roamer, never staying in one place for long."
"Anh ấy là một người lang thang, không bao giờ ở lại một nơi quá lâu."
-
"Digital nomads and global roamer are creating new lifestyles around the world."
"Dân du mục kỹ thuật số và những người thích đi du lịch khắp thế giới đang tạo ra những phong cách sống mới trên toàn cầu."
-
"The roamer explored the ancient ruins."
"Người lang thang khám phá những tàn tích cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roamer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roamer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roamer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roamer' thường mang ý nghĩa về sự tự do, khám phá và đôi khi là sự cô độc. Nó có thể được sử dụng để mô tả những người du mục, những người yêu thích du lịch bụi, hoặc thậm chí là những người vô gia cư. So với 'wanderer', 'roamer' có thể mang sắc thái chủ động và có mục đích khám phá hơn, trong khi 'wanderer' thường chỉ sự đi lang thang không mục đích. So với 'nomad', 'roamer' ít nhấn mạnh vào phong tục, tập quán của một cộng đồng du cư hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ đặc điểm của một tập thể, ví dụ: 'Roamers of the desert' (Những người du mục của sa mạc).
* through: chỉ sự di chuyển qua một khu vực, ví dụ: 'The roamer passed through the forest' (Người lang thang đi qua khu rừng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roamer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.