wanderer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanderer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đi đây đó, đặc biệt là bằng chân, không có nhà cửa cố định hoặc đích đến.
Definition (English Meaning)
A person who travels from place to place, especially on foot, without a fixed home or destination.
Ví dụ Thực tế với 'Wanderer'
-
"He was a wanderer, always searching for something he could never find."
"Anh ta là một kẻ lãng du, luôn tìm kiếm một điều gì đó mà anh ta không bao giờ có thể tìm thấy."
-
"The old man was a wanderer, known for his stories from around the world."
"Ông lão là một người lãng du, nổi tiếng với những câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới."
-
"She became a wanderer after losing her family, searching for a new purpose in life."
"Cô trở thành một người lãng du sau khi mất gia đình, tìm kiếm một mục đích sống mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wanderer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wanderer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wanderer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wanderer' thường mang sắc thái lãng mạn hoặc triết lý hơn so với các từ đồng nghĩa như 'traveler' hoặc 'nomad'. 'Traveler' đơn giản chỉ là người đi du lịch, còn 'nomad' chỉ người du mục, thường có một lịch trình và mục đích di chuyển nhất định (ví dụ, tìm kiếm đồng cỏ cho gia súc). 'Wanderer' gợi ý sự tự do, đôi khi là cô đơn và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống thông qua việc di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'As a wanderer' diễn tả vai trò, chức năng của người đó. Ví dụ: 'He lived as a wanderer.' 'Like a wanderer' dùng để so sánh hành động, tính chất. Ví dụ: 'He roamed the streets like a wanderer, lost and alone.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanderer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.