roll call
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roll call'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gọi danh sách tên chính thức, ví dụ như của binh lính hoặc học sinh, để kiểm tra sự có mặt.
Definition (English Meaning)
The act of calling out an official list of names, as of soldiers or students, to check attendance.
Ví dụ Thực tế với 'Roll call'
-
"The sergeant began the roll call at 6 AM sharp."
"Trung sĩ bắt đầu điểm danh đúng 6 giờ sáng."
-
"During roll call, each student must answer 'present'."
"Trong khi điểm danh, mỗi học sinh phải trả lời 'có mặt'."
-
"The teacher took roll call at the beginning of class."
"Giáo viên đã điểm danh vào đầu giờ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roll call'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roll call
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roll call'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc có tính thủ tục, nơi việc ghi lại sự hiện diện là quan trọng. Khác với 'attendance check' (kiểm tra điểm danh) ở chỗ 'roll call' thường có tính chính thức và có thể bao gồm việc phản hồi bằng lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At roll call' thường dùng để chỉ thời điểm diễn ra việc điểm danh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roll call'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding roll call is a common strategy for students who want to skip class.
|
Tránh điểm danh là một chiến lược phổ biến cho những sinh viên muốn trốn học. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy participating in roll call because he finds it tedious.
|
Anh ấy không thích tham gia điểm danh vì thấy nó tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Is conducting roll call necessary for every class?
|
Có cần thiết phải điểm danh cho mọi lớp học không? |