(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attendance
B1

attendance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia sự có mặt số người tham dự điểm danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attendance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trạng thái đi thường xuyên hoặc có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

The action or state of going regularly to or being present at a place or event.

Ví dụ Thực tế với 'Attendance'

  • "Class attendance is mandatory."

    "Việc tham gia lớp học là bắt buộc."

  • "High attendance rates are crucial for the success of the program."

    "Tỷ lệ tham gia cao là rất quan trọng cho sự thành công của chương trình."

  • "The company monitors employee attendance carefully."

    "Công ty theo dõi cẩn thận sự tham gia của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attendance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attendance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Attendance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attendance nhấn mạnh sự hiện diện và tham gia, thường là một nghĩa vụ hoặc yêu cầu. Nó khác với 'presence' (sự hiện diện) ở chỗ 'attendance' thường mang tính chính thức và có hệ thống hơn, chẳng hạn như điểm danh trong lớp học hoặc tại một sự kiện. Trong khi 'presence' đơn giản chỉ là sự có mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Attendance at' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia một sự kiện cụ thể (attendance at a meeting). 'Attendance in' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia một khóa học hoặc chương trình (attendance in a course).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attendance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regular attendance is crucial for academic success.
Đi học đều đặn là rất quan trọng cho thành công trong học tập.
Phủ định
Missing attendance doesn't help students understand this subject fully.
Việc vắng mặt không giúp sinh viên hiểu đầy đủ môn học này.
Nghi vấn
Is maintaining good attendance important for getting a scholarship?
Duy trì việc đi học đầy đủ có quan trọng để nhận được học bổng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His regular attendance improved his grades.
Sự tham gia thường xuyên của anh ấy đã cải thiện điểm số của anh ấy.
Phủ định
Due to the heavy snow, the attendance wasn't as high as expected.
Do tuyết rơi dày, số lượng người tham dự không cao như mong đợi.
Nghi vấn
Why was the attendance mandatory for all employees?
Tại sao việc tham dự lại là bắt buộc đối với tất cả nhân viên?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is going to check the attendance records tomorrow.
Quản lý sẽ kiểm tra hồ sơ điểm danh vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to improve attendance if they don't address the underlying issues.
Họ sẽ không cải thiện được sự chuyên cần nếu họ không giải quyết các vấn đề cơ bản.
Nghi vấn
Is she going to report the low attendance to the principal?
Cô ấy có báo cáo tình trạng điểm danh thấp cho hiệu trưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)