calling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thôi thúc mạnh mẽ hướng tới một lối sống hoặc sự nghiệp cụ thể; một thiên hướng.
Definition (English Meaning)
A strong urge toward a particular way of life or career; a vocation.
Ví dụ Thực tế với 'Calling'
-
"She felt a calling to become a doctor."
"Cô ấy cảm thấy một thôi thúc trở thành bác sĩ."
-
"Many nurses see their work as a calling."
"Nhiều y tá xem công việc của họ như một ơn gọi."
-
"The calling was made but no one answered."
"Cuộc gọi đã được thực hiện nhưng không ai trả lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calling
- Verb: call (gerund/present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'job' hay 'career', 'calling' mang ý nghĩa thiêng liêng hơn, xuất phát từ đam mê và mong muốn cống hiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Calling as: chỉ ra vai trò, chức năng. Calling to: cảm thấy được thôi thúc làm gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calling'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had found her true calling earlier, she would be working as a musician now.
|
Nếu cô ấy tìm thấy đam mê thực sự của mình sớm hơn, cô ấy đã làm việc như một nhạc sĩ bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't answered that calling last night, I wouldn't have the opportunity to meet her now.
|
Nếu tôi không trả lời cuộc gọi đó tối qua, tôi sẽ không có cơ hội gặp cô ấy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he hadn't started calling her every day, would she be seeing him now?
|
Nếu anh ấy không bắt đầu gọi cho cô ấy mỗi ngày, liệu cô ấy có gặp anh ấy bây giờ không? |