(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rollout
B2

rollout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

triển khai tung ra thị trường giới thiệu sản phẩm phát hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rollout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giới thiệu hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường hoặc cho một nhóm người sử dụng lớn hơn, thường được thực hiện theo từng giai đoạn.

Definition (English Meaning)

The act of making something, especially a product or service, available for the first time.

Ví dụ Thực tế với 'Rollout'

  • "The company announced the rollout of its new 5G network."

    "Công ty đã công bố việc triển khai mạng 5G mới của mình."

  • "The company is planning a phased rollout of the new software."

    "Công ty đang lên kế hoạch triển khai phần mềm mới theo từng giai đoạn."

  • "The national rollout of the vaccine is expected to take several months."

    "Việc triển khai vắc-xin trên toàn quốc dự kiến sẽ mất vài tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rollout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rollout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

launch(ra mắt, tung ra)
introduction(giới thiệu)
deployment(triển khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Rollout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'rollout' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, đặc biệt khi giới thiệu sản phẩm mới, bản cập nhật phần mềm hoặc các sáng kiến mới. Nó mang ý nghĩa về một quá trình có kế hoạch, có thể bao gồm nhiều giai đoạn và khu vực khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Rollout of’: đề cập đến việc triển khai cái gì (ví dụ: rollout of a new software). ‘Rollout for’: đề cập đến đối tượng mục tiêu hoặc khu vực mà việc triển khai hướng đến (ví dụ: rollout for small businesses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rollout'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's rollout of the new software was a success.
Việc triển khai phần mềm mới của công ty đã thành công.
Phủ định
The project's rollout wasn't as smooth as we had hoped.
Việc triển khai dự án không suôn sẻ như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Was the department's rollout of the new policy effective?
Việc triển khai chính sách mới của bộ phận có hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)