phased approach
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phased approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận hoặc chiến lược được lên kế hoạch và thực hiện dần dần, thường được chia thành các giai đoạn hoặc bước riêng biệt.
Definition (English Meaning)
A planned and gradual implementation of a project or strategy, typically divided into distinct phases or stages.
Ví dụ Thực tế với 'Phased approach'
-
"The company adopted a phased approach to implementing the new software system."
"Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận theo giai đoạn để triển khai hệ thống phần mềm mới."
-
"A phased approach allows for adjustments along the way."
"Cách tiếp cận theo giai đoạn cho phép điều chỉnh trong quá trình thực hiện."
-
"We are using a phased approach in rolling out the new features."
"Chúng tôi đang sử dụng cách tiếp cận theo giai đoạn để triển khai các tính năng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phased approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phased approach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phased approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'phased approach' nhấn mạnh tính tuần tự và có kế hoạch của việc thực hiện. Nó thường được sử dụng khi một dự án hoặc thay đổi quá lớn hoặc phức tạp để triển khai cùng một lúc. So với 'gradual approach', 'phased approach' ám chỉ có những cột mốc hoặc điểm dừng rõ ràng giữa các giai đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'phased approach to something': Cách tiếp cận theo giai đoạn đối với một vấn đề hoặc dự án cụ thể.
'phased approach in something': Cách tiếp cận theo giai đoạn trong một lĩnh vực hoặc quy trình nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phased approach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.