romp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chơi đùa hoặc nô đùa một cách sôi nổi hoặc ồn ào.
Definition (English Meaning)
To play or frolic in a lively or boisterous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Romp'
-
"The children were romping in the garden."
"Bọn trẻ đang nô đùa trong vườn."
-
"The dog loves to romp in the snow."
"Con chó thích nô đùa trong tuyết."
-
"The play was a romp from beginning to end."
"Vở kịch là một màn vui nhộn từ đầu đến cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: romp
- Verb: romp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'romp' thường mang ý nghĩa vui vẻ, thoải mái, không gò bó. Khác với 'play' đơn thuần, 'romp' nhấn mạnh vào sự năng động, hoang dã và đôi khi có chút lộn xộn. So với 'frolic', 'romp' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự hoạt động hăng hái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'about', 'around', 'through' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực mà hoạt động nô đùa diễn ra. Ví dụ: 'The children romped about the garden' (Bọn trẻ nô đùa quanh khu vườn), 'The puppies romped through the fields' (Những chú chó con nô đùa trên những cánh đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romp'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the children had had more time, they would have romped in the garden with the puppy.
|
Nếu bọn trẻ có nhiều thời gian hơn, chúng đã nô đùa trong vườn với chú chó con. |
| Phủ định |
If it hadn't rained, the children wouldn't have romped inside the house; they would have played outside.
|
Nếu trời không mưa, bọn trẻ đã không nô đùa trong nhà; chúng đã chơi bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Would the team have romped to victory if their star player hadn't been injured?
|
Liệu đội tuyển có dễ dàng giành chiến thắng nếu cầu thủ ngôi sao của họ không bị chấn thương? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the children will have romped in the park for hours.
|
Vào lúc mặt trời lặn, bọn trẻ sẽ đã nô đùa trong công viên hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have romped through the fields by the time we arrive, as she has a prior engagement.
|
Cô ấy sẽ không nô đùa trên những cánh đồng vào thời điểm chúng ta đến, vì cô ấy có một cuộc hẹn trước. |
| Nghi vấn |
Will they have romped enough to be tired before dinner?
|
Liệu chúng đã nô đùa đủ để mệt trước bữa tối chưa? |