room service
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Room service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ phục vụ đồ ăn và thức uống tại phòng khách sạn.
Definition (English Meaning)
The service of having meals served in one's hotel room or a similar service.
Ví dụ Thực tế với 'Room service'
-
"I ordered breakfast from room service this morning."
"Sáng nay tôi đã gọi bữa sáng từ dịch vụ phòng."
-
"The hotel offers 24-hour room service."
"Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ."
-
"We decided to have room service for dinner because we were too tired to go out."
"Chúng tôi quyết định dùng bữa tối bằng dịch vụ phòng vì quá mệt để ra ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Room service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: room service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Room service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Room service” là một dịch vụ tiện lợi được cung cấp bởi các khách sạn, cho phép khách đặt đồ ăn, thức uống và các vật dụng khác trực tiếp đến phòng của họ. Dịch vụ này thường có sẵn 24/7 hoặc trong một khung giờ nhất định. Chất lượng và phạm vi dịch vụ có thể khác nhau tùy thuộc vào hạng sao của khách sạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“at”: đề cập đến địa điểm (khách sạn cung cấp room service). Ví dụ: "Room service is available at this hotel."
“from”: chỉ nguồn gốc (đặt room service từ đâu). Ví dụ: "I ordered room service from the hotel's restaurant."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Room service'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I would like to use room service to order breakfast in bed.
|
Tôi muốn sử dụng dịch vụ phòng để gọi bữa sáng trên giường. |
| Phủ định |
They decided not to use room service because of the high fees.
|
Họ quyết định không sử dụng dịch vụ phòng vì phí cao. |
| Nghi vấn |
Is it common to tip when using room service in this hotel?
|
Có phổ biến việc boa khi sử dụng dịch vụ phòng ở khách sạn này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had ordered room service the previous night.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã gọi dịch vụ phòng vào đêm hôm trước. |
| Phủ định |
He said that he had not used room service during his stay.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không sử dụng dịch vụ phòng trong suốt thời gian lưu trú. |
| Nghi vấn |
The guest asked if they could get room service at 3 AM.
|
Khách hỏi liệu họ có thể gọi dịch vụ phòng lúc 3 giờ sáng không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be ordering room service when I get to the hotel later tonight.
|
Tôi sẽ gọi dịch vụ phòng khi tôi đến khách sạn tối nay. |
| Phủ định |
They won't be using room service during their stay because it's too expensive.
|
Họ sẽ không sử dụng dịch vụ phòng trong suốt thời gian lưu trú vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Will you be requesting room service for breakfast tomorrow?
|
Bạn sẽ yêu cầu dịch vụ phòng cho bữa sáng ngày mai chứ? |