concierge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concierge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được thuê, đặc biệt là trong khách sạn, tòa nhà chung cư hoặc tòa nhà văn phòng, để hỗ trợ khách hoặc cư dân.
Definition (English Meaning)
A person employed, especially in a hotel, apartment building, or office building, to assist guests or residents.
Ví dụ Thực tế với 'Concierge'
-
"The concierge at the hotel was very helpful in arranging transportation for us."
"Nhân viên hướng dẫn khách tại khách sạn rất hữu ích trong việc sắp xếp phương tiện đi lại cho chúng tôi."
-
"The building has a concierge to assist residents with their needs."
"Tòa nhà có một nhân viên hướng dẫn khách để hỗ trợ cư dân với các nhu cầu của họ."
-
"The concierge can make restaurant reservations for you."
"Nhân viên hướng dẫn khách có thể đặt chỗ nhà hàng cho bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concierge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concierge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concierge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Concierge thường có kiến thức rộng về khu vực địa phương, bao gồm các nhà hàng, địa điểm tham quan, và các dịch vụ khác. Họ có thể đặt chỗ, mua vé, cung cấp thông tin, và giải quyết các yêu cầu khác nhau của khách hàng. Khác với 'receptionist' (lễ tân) chỉ đơn thuần tiếp đón, concierge có phạm vi dịch vụ rộng hơn và mang tính cá nhân hóa cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' dùng để chỉ địa điểm làm việc của concierge (e.g., 'the concierge at the hotel'). 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà concierge phục vụ (e.g., 'the concierge helped me book a tour for my family').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concierge'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the restaurant was so popular, I would have asked the concierge to make a reservation for us.
|
Nếu tôi biết nhà hàng nổi tiếng đến vậy, tôi đã nhờ nhân viên lễ tân đặt chỗ trước cho chúng tôi. |
| Phủ định |
If we hadn't tipped the concierge generously, he might not have been so helpful in finding us tickets to the sold-out show.
|
Nếu chúng tôi không boa cho nhân viên lễ tân một cách hậu hĩnh, có lẽ anh ấy đã không giúp chúng tôi tìm vé xem buổi biểu diễn đã bán hết vé. |
| Nghi vấn |
Would the concierge have been able to secure us a better room if we had arrived earlier?
|
Liệu nhân viên lễ tân có thể đảm bảo cho chúng ta một phòng tốt hơn nếu chúng ta đến sớm hơn không? |