(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotted
B2

rotted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thối rữa mục nát hư hỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị thối rữa, phân hủy; bị ảnh hưởng bởi sự thối rữa.

Definition (English Meaning)

Having decayed or decomposed; affected by rot.

Ví dụ Thực tế với 'Rotted'

  • "The rotted fruit was covered in mold."

    "Quả trái cây thối rữa bị phủ đầy nấm mốc."

  • "The heavy rains caused the crops to rot."

    "Những trận mưa lớn đã khiến mùa màng bị thối rữa."

  • "Rotted wood is a breeding ground for insects."

    "Gỗ mục nát là môi trường sinh sản của côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rot
  • Adjective: rotted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp/Sinh học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rotted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Rotted" thường được dùng để mô tả trạng thái của các vật liệu hữu cơ như thực phẩm, gỗ, hoặc xác chết. Nó nhấn mạnh quá trình phân hủy đã diễn ra và gây ra sự hư hỏng. So với "decayed", "rotted" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường ám chỉ mức độ phân hủy nghiêm trọng hơn. "Decomposed" là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng mang tính khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)