(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decomposed
B2

decomposed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã phân hủy bị phân hủy mục nát thối rữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị phân hủy hoặc tan rã thành các thành phần cấu tạo.

Definition (English Meaning)

Having decayed or broken down into constituent parts.

Ví dụ Thực tế với 'Decomposed'

  • "The forest floor was covered with decomposed leaves."

    "Mặt đất rừng được bao phủ bởi lá cây đã phân hủy."

  • "The scientists studied the rate at which organic matter is decomposed."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu tốc độ phân hủy của vật chất hữu cơ."

  • "The decomposed remains were found in the woods."

    "Những tàn tích phân hủy đã được tìm thấy trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Decomposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vật chất hữu cơ đã thối rữa hoặc tan rã. Gợi ý trạng thái đã qua quá trình phân hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

"Decomposed into" được dùng để chỉ các thành phần mà vật chất phân hủy thành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)