(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decayed
B2

decayed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mục nát phân hủy xuống cấp tàn tạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decayed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mục nát, phân hủy; trong trạng thái suy tàn.

Definition (English Meaning)

Having rotted or decomposed; in a state of decay.

Ví dụ Thực tế với 'Decayed'

  • "The decayed wood of the old barn was home to many insects."

    "Gỗ mục nát của chuồng trại cũ là nơi trú ẩn của nhiều loại côn trùng."

  • "The archaeologist carefully brushed away the dirt from the decayed bones."

    "Nhà khảo cổ cẩn thận phủi lớp đất khỏi những bộ xương đã mục nát."

  • "The city's decayed infrastructure needs urgent repair."

    "Cơ sở hạ tầng xuống cấp của thành phố cần được sửa chữa khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decayed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decay
  • Adjective: decayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Decayed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vật chất hữu cơ đang trong quá trình phân rã. Nhấn mạnh vào sự thay đổi trạng thái do vi khuẩn, nấm hoặc các yếu tố môi trường khác gây ra. Khác với 'rotten' có nghĩa là thối rữa và thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc kinh tởm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decayed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding decayed food is crucial for maintaining good health.
Tránh ăn thực phẩm bị phân hủy là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Phủ định
I don't mind seeing the decayed wood, as it adds character to the old house.
Tôi không ngại nhìn thấy gỗ mục, vì nó tạo thêm nét đặc trưng cho ngôi nhà cổ.
Nghi vấn
Is preventing decayed teeth worth the effort of regular brushing?
Việc ngăn ngừa răng sâu có xứng đáng với công sức đánh răng thường xuyên không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decayed wood crumbled to dust.
Gỗ mục nát vụn thành bụi.
Phủ định
The fruit wasn't decayed when I bought it.
Khi tôi mua, trái cây không bị hỏng.
Nghi vấn
Has the old building completely decayed?
Tòa nhà cũ đã hoàn toàn mục nát chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decayed wood weakened the structure of the old house.
Gỗ mục làm suy yếu cấu trúc của ngôi nhà cổ.
Phủ định
The heavy rain did not decay the freshly painted surface.
Cơn mưa lớn không làm hỏng bề mặt mới sơn.
Nghi vấn
Did the damp conditions decay the fruit quickly?
Điều kiện ẩm ướt có làm trái cây bị hỏng nhanh không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't brush your teeth, they will become decayed.
Nếu bạn không đánh răng, chúng sẽ bị sâu.
Phủ định
If you don't store the fruit properly, it will not decay quickly.
Nếu bạn không bảo quản trái cây đúng cách, nó sẽ không bị hỏng nhanh chóng.
Nghi vấn
Will the wood decay if it gets wet?
Gỗ có bị mục nát nếu nó bị ướt không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden fence was decayed after years of exposure to the elements.
Hàng rào gỗ cũ đã bị mục nát sau nhiều năm tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên.
Phủ định
Hasn't the fruit decayed yet?
Trái cây vẫn chưa bị hỏng sao?
Nghi vấn
Did the dentist say that I have decayed teeth?
Nha sĩ có nói rằng tôi bị sâu răng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the archaeologists arrive, the ancient wooden structure will have decayed significantly.
Vào thời điểm các nhà khảo cổ học đến, cấu trúc gỗ cổ đại sẽ bị mục nát đáng kể.
Phủ định
The fruit in the basket won't have decayed completely even after a week of neglect.
Trái cây trong giỏ sẽ không bị phân hủy hoàn toàn ngay cả sau một tuần bị bỏ mặc.
Nghi vấn
Will the evidence have decayed beyond recognition by the time the police investigate?
Liệu bằng chứng có bị phân hủy đến mức không thể nhận ra vào thời điểm cảnh sát điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)