(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ putrefying
C1

putrefying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang phân hủy đang thối rữa mục ruỗng hôi thối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putrefying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trong quá trình phân hủy, thối rữa và thường bốc mùi hôi thối.

Definition (English Meaning)

In the process of decaying or rotting and usually emitting a foul smell.

Ví dụ Thực tế với 'Putrefying'

  • "The putrefying corpse attracted flies."

    "Xác chết đang phân hủy thu hút ruồi nhặng."

  • "The smell of putrefying fish filled the air."

    "Mùi cá thối rữa bốc lên nồng nặc."

  • "The authorities discovered a putrefying body in the abandoned building."

    "Nhà chức trách phát hiện một thi thể đang phân hủy trong tòa nhà bỏ hoang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Putrefying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: putrefy
  • Adjective: putrefied, putrefactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rotting(mục nát)
decaying(phân hủy)
decomposing(thối rữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi)
preserved(được bảo quản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Putrefying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'putrefying' mô tả trạng thái đang diễn ra của sự phân hủy, nhấn mạnh quá trình và thường liên quan đến các chất hữu cơ như thịt, xác chết. Nó mang tính tiêu cực và thường liên quan đến sự ô nhiễm và bệnh tật. So với 'rotting' (mục nát), 'putrefying' mang ý nghĩa phân hủy sâu hơn và bốc mùi mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Putrefying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)