(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ routinization
C1

routinization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thường lệ hóa quá trình chuẩn hóa hệ thống hóa quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routinization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình biến một cái gì đó thành thường lệ; hành động thiết lập một quy trình thường xuyên.

Definition (English Meaning)

The process of making something routine; the act of establishing a regular procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Routinization'

  • "The routinization of manufacturing processes led to increased efficiency but also worker dissatisfaction."

    "Việc thường lệ hóa các quy trình sản xuất dẫn đến tăng hiệu quả nhưng cũng gây ra sự bất mãn cho người lao động."

  • "The routinization of healthcare procedures aimed to reduce errors and improve patient outcomes."

    "Việc thường lệ hóa các thủ tục chăm sóc sức khỏe nhằm giảm thiểu sai sót và cải thiện kết quả cho bệnh nhân."

  • "Sociologists have studied the routinization of work and its impact on worker autonomy."

    "Các nhà xã hội học đã nghiên cứu việc thường lệ hóa công việc và tác động của nó đến quyền tự chủ của người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Routinization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: routinization
  • Verb: routinize
  • Adjective: routine
  • Adverb: routinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bureaucracy(quan liêu)
automation(tự động hóa)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Routinization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Routinization đề cập đến việc hệ thống hóa các hoạt động, nhiệm vụ hoặc quy trình để chúng trở nên chuẩn hóa, lặp đi lặp lại và dễ dự đoán hơn. Nó thường liên quan đến việc giảm tính linh hoạt và sáng tạo để tăng hiệu quả và nhất quán. Khác với 'habituation' (quen dần), routinization tập trung vào quá trình tổ chức và chuẩn hóa, trong khi habituation liên quan đến sự thích nghi cá nhân với một kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Routinization of' dùng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên thường lệ. Ví dụ: 'the routinization of administrative tasks'. 'Routinization in' dùng để chỉ sự hiện diện của quá trình thường lệ hóa trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'routinization in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Routinization'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The routinization of these tasks has significantly increased our efficiency.
Việc đưa các nhiệm vụ này vào quy trình đã tăng đáng kể hiệu quả của chúng tôi.
Phủ định
The company does not routinely monitor employee internet usage.
Công ty không thường xuyên giám sát việc sử dụng internet của nhân viên.
Nghi vấn
Does the new software routinize the data entry process?
Phần mềm mới có đưa quy trình nhập dữ liệu vào quy trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)