(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ royalties
C1

royalties

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền bản quyền hoa hồng bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản thanh toán được thực hiện cho chủ sở hữu tài sản, bằng sáng chế hoặc bản quyền để được quyền sử dụng nó.

Definition (English Meaning)

Payments made to the owner of a property, patent, or copyright for the right to use it.

Ví dụ Thực tế với 'Royalties'

  • "The author receives royalties on every book sold."

    "Tác giả nhận tiền bản quyền trên mỗi cuốn sách được bán."

  • "The company pays royalties to the inventor for use of the patented technology."

    "Công ty trả tiền bản quyền cho nhà phát minh để sử dụng công nghệ đã được cấp bằng sáng chế."

  • "She earns royalties from her music streaming online."

    "Cô ấy kiếm được tiền bản quyền từ việc phát nhạc trực tuyến của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Royalties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: royalties
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

licensing fees(phí cấp phép)
residuals(tiền bản quyền còn lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Royalties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Royalties thường là một tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ việc sử dụng tài sản. Chúng khác với các khoản phí cố định hoặc thanh toán một lần, vì royalties liên quan trực tiếp đến hiệu suất hoặc mức độ sử dụng của tài sản. Ví dụ: một nhạc sĩ nhận royalties mỗi khi bài hát của họ được phát trên radio hoặc được bán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

* **Royalties on:** Thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần trăm được trả trên một cái gì đó, ví dụ: doanh thu. * **Royalties from:** Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của khoản thanh toán royalties, ví dụ: doanh số bán hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalties'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author will earn royalties from every book sold.
Tác giả sẽ kiếm được tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán.
Phủ định
She is not going to receive any royalties until the book becomes a bestseller.
Cô ấy sẽ không nhận được bất kỳ tiền bản quyền nào cho đến khi cuốn sách trở thành sách bán chạy nhất.
Nghi vấn
Will the royalties from the song be enough to cover the production costs?
Tiền bản quyền từ bài hát có đủ để trang trải chi phí sản xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)