(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruckus
B2

ruckus

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ồn ào sự náo động cuộc cãi vã ầm ĩ cuộc xô xát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruckus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ồn ào, náo động; một cuộc tranh cãi hoặc đánh nhau ầm ĩ.

Definition (English Meaning)

A disturbance or commotion; a noisy argument or fight.

Ví dụ Thực tế với 'Ruckus'

  • "The children caused a ruckus in the library."

    "Bọn trẻ gây ra một sự ồn ào trong thư viện."

  • "There was a huge ruckus when the celebrity arrived."

    "Đã có một sự ồn ào lớn khi người nổi tiếng đến."

  • "The protest turned into a ruckus after the police intervened."

    "Cuộc biểu tình biến thành một cuộc náo động sau khi cảnh sát can thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruckus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruckus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(sự yên bình)
quiet(sự yên tĩnh)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Common Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Ruckus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruckus' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một sự xáo trộn gây phiền toái hoặc khó chịu. Nó có thể mô tả một sự kiện ngắn ngủi hoặc một tình huống kéo dài. So với 'commotion', 'ruckus' có thể mang tính chất hỗn loạn và ồn ào hơn. So với 'disturbance', 'ruckus' thường liên quan đến âm thanh lớn và hành vi mất trật tự hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Ruckus about/over something' chỉ ra nguyên nhân của sự ồn ào, náo động. Ví dụ: 'a ruckus about the new policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruckus'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the children were quieter, there wouldn't be such a ruckus during nap time.
Nếu bọn trẻ yên tĩnh hơn, sẽ không có tiếng ồn ào như vậy trong giờ ngủ trưa.
Phủ định
If he didn't cause a ruckus at every meeting, people might actually listen to his ideas.
Nếu anh ta không gây ồn ào trong mọi cuộc họp, mọi người có lẽ sẽ lắng nghe ý kiến của anh ta.
Nghi vấn
Would the police have arrived if he hadn't caused such a ruckus?
Cảnh sát có đến không nếu anh ta không gây ra tiếng ồn ào như vậy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the protesters had not caused such a ruckus, the meeting would have proceeded peacefully.
Nếu những người biểu tình đã không gây ra một sự ồn ào như vậy, cuộc họp đã diễn ra một cách hòa bình.
Phủ định
If the children hadn't been so bored, they wouldn't have caused such a ruckus in the classroom.
Nếu bọn trẻ không quá chán, chúng đã không gây ra một sự ồn ào như vậy trong lớp học.
Nghi vấn
Would the police have intervened if the ruckus had not escalated so quickly?
Cảnh sát có can thiệp không nếu sự ồn ào không leo thang quá nhanh?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are going to cause a ruckus at the birthday party.
Bọn trẻ sắp gây ồn ào tại bữa tiệc sinh nhật.
Phủ định
We are not going to tolerate any ruckus during the important meeting.
Chúng tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ sự ồn ào nào trong cuộc họp quan trọng.
Nghi vấn
Is he going to make a ruckus if he doesn't get what he wants?
Anh ta có gây ồn ào nếu anh ta không có được thứ mình muốn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children made a terrible ruckus in the park yesterday.
Bọn trẻ đã gây ra một tiếng ồn ào khủng khiếp trong công viên ngày hôm qua.
Phủ định
The library was so quiet; no one made a ruckus.
Thư viện rất yên tĩnh; không ai gây ồn ào cả.
Nghi vấn
Did you hear the ruckus they made after winning the game?
Bạn có nghe thấy tiếng ồn ào mà họ gây ra sau khi thắng trận đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)