politeness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự lễ phép, sự lịch sự; thái độ cư xử lịch thiệp
Ví dụ Thực tế với 'Politeness'
-
"Politeness is essential for maintaining good relationships."
"Lịch sự là điều cần thiết để duy trì các mối quan hệ tốt đẹp."
-
"She thanked them for their politeness."
"Cô ấy cảm ơn họ vì sự lịch sự của họ."
-
"His politeness was appreciated by everyone."
"Sự lịch sự của anh ấy được mọi người đánh giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Politeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: politeness
- Adjective: polite
- Adverb: politely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Politeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Politeness ám chỉ việc tuân thủ các quy tắc xã hội và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Nó bao gồm việc sử dụng các cụm từ như 'please' và 'thank you', tránh làm phiền người khác và thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của họ. Nó khác với 'courtesy' ở chỗ 'courtesy' có thể mang tính hình thức và đôi khi không chân thành, trong khi 'politeness' thường xuất phát từ sự tôn trọng thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In politeness’ thường được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện để thể hiện sự lịch sự. Ví dụ: ‘In politeness, he offered her his seat.’ ‘With politeness’ thường được sử dụng để mô tả cách thức hành động. Ví dụ: ‘He treated her with politeness.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Politeness'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that politeness was important in making a good impression.
|
Cô ấy nói rằng sự lịch sự rất quan trọng trong việc tạo ấn tượng tốt. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think I was being polite enough.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ tôi đủ lịch sự. |
| Nghi vấn |
She asked if it was polite to ask about someone's age.
|
Cô ấy hỏi liệu có lịch sự khi hỏi về tuổi của ai đó không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had always acted politely until that incident.
|
Cô ấy luôn cư xử lịch sự cho đến sự cố đó. |
| Phủ định |
They had not been polite to the new neighbors before I reminded them.
|
Họ đã không lịch sự với những người hàng xóm mới trước khi tôi nhắc nhở họ. |
| Nghi vấn |
Had he been polite enough to thank her for the gift before he left?
|
Liệu anh ấy đã đủ lịch sự để cảm ơn cô ấy về món quà trước khi rời đi chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting politely to everyone until she received the bad news.
|
Cô ấy đã cư xử lịch sự với mọi người cho đến khi nhận được tin xấu. |
| Phủ định |
They hadn't been treating him politely before I intervened.
|
Họ đã không đối xử lịch sự với anh ấy trước khi tôi can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had he been showing politeness to the new employees before the manager asked him to?
|
Có phải anh ấy đã thể hiện sự lịch sự với các nhân viên mới trước khi người quản lý yêu cầu anh ấy làm vậy không? |