(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruinous influence
C1

ruinous influence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng tai hại ảnh hưởng phá hoại ảnh hưởng hủy hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruinous influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ảnh hưởng gây ra hoặc có khả năng gây ra sự hủy hoại hoặc thất bại hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

An influence that causes or is likely to cause complete destruction or failure.

Ví dụ Thực tế với 'Ruinous influence'

  • "The corruption had a ruinous influence on the entire government."

    "Sự tham nhũng đã có một ảnh hưởng hủy hoại lên toàn bộ chính phủ."

  • "The war had a ruinous influence on the nation's infrastructure."

    "Chiến tranh đã có một ảnh hưởng hủy hoại lên cơ sở hạ tầng của quốc gia."

  • "His gambling addiction exerted a ruinous influence on his family."

    "Chứng nghiện cờ bạc của anh ta đã gây ra một ảnh hưởng hủy hoại lên gia đình anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruinous influence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial influence(ảnh hưởng có lợi)
positive influence(ảnh hưởng tích cực)
constructive influence(ảnh hưởng xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(tham nhũng)
decline(sự suy tàn)
collapse(sự sụp đổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ruinous influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực và nghiêm trọng, có thể dẫn đến những hậu quả không thể phục hồi. 'Ruinous' nhấn mạnh mức độ thiệt hại lớn hơn so với các từ như 'harmful' hoặc 'damaging'. Nó thường liên quan đến sự suy sụp về tài chính, đạo đức, hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'On' và 'upon' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực chịu tác động của ảnh hưởng hủy hoại. Ví dụ: 'The ruinous influence on the country's economy.' ('Ảnh hưởng hủy hoại đối với nền kinh tế của đất nước.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruinous influence'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have already suffered the ruinous influence of the outdated policies.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty có lẽ đã phải chịu ảnh hưởng tai hại từ các chính sách lỗi thời.
Phủ định
By the end of the year, they won't have fully realized the ruinous influence their decisions will have had on the community.
Đến cuối năm, họ sẽ không nhận ra đầy đủ ảnh hưởng tai hại mà các quyết định của họ đã gây ra cho cộng đồng.
Nghi vấn
Will the next generation have experienced the ruinous influence of climate change by 2050?
Liệu thế hệ tiếp theo sẽ trải qua ảnh hưởng tai hại của biến đổi khí hậu vào năm 2050?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His ruinous behavior has deeply affected his family.
Hành vi tai hại của anh ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến gia đình anh ấy.
Phủ định
She has not allowed the ruinous influence of gossip to affect her judgment.
Cô ấy đã không cho phép ảnh hưởng tai hại của những lời đồn đại ảnh hưởng đến phán đoán của mình.
Nghi vấn
Has the company's ruinous decision led to bankruptcy?
Quyết định tai hại của công ty có dẫn đến phá sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)