(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beneficial influence
C1

beneficial influence

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng tích cực tác động có lợi sự ảnh hưởng mang tính xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficial influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác động tích cực hoặc hữu ích lên ai đó hoặc cái gì đó; một tác động tích cực lên sự phát triển, hành vi hoặc suy nghĩ của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A positive or helpful effect on someone or something; a positive effect on the development, behavior, or thinking of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Beneficial influence'

  • "Her mentor had a beneficial influence on her career."

    "Người hướng dẫn của cô ấy đã có một ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của cô ấy."

  • "The teacher's encouragement had a beneficial influence on the student's progress."

    "Sự khích lệ của giáo viên đã có một ảnh hưởng tích cực đến sự tiến bộ của học sinh."

  • "Healthy eating habits have a beneficial influence on overall health."

    "Thói quen ăn uống lành mạnh có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficial influence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: benefit (lợi ích), influence (ảnh hưởng)
  • Verb: benefit (mang lại lợi ích), influence (ảnh hưởng)
  • Adjective: beneficial (có lợi), influential (có ảnh hưởng)
  • Adverb: beneficially (một cách có lợi), influentially (một cách có ảnh hưởng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positive impact(tác động tích cực)
favorable effect(hiệu ứng thuận lợi)
constructive influence(ảnh hưởng xây dựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

detrimental influence(ảnh hưởng bất lợi)
negative impact(tác động tiêu cực)

Từ liên quan (Related Words)

mentorship(sự cố vấn)
role model(hình mẫu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Beneficial influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tác động mang tính cải thiện, phát triển hoặc hỗ trợ. Nó khác với 'influence' đơn thuần ở chỗ nhấn mạnh vào khía cạnh tích cực. 'Influence' có thể mang nghĩa trung lập hoặc thậm chí tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'on/upon': Chỉ đối tượng hoặc sự vật chịu tác động tích cực. Ví dụ: 'The beneficial influence on her career was undeniable.' (Ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của cô ấy là không thể phủ nhận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficial influence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)