beneficial influence
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficial influence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác động tích cực hoặc hữu ích lên ai đó hoặc cái gì đó; một tác động tích cực lên sự phát triển, hành vi hoặc suy nghĩ của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A positive or helpful effect on someone or something; a positive effect on the development, behavior, or thinking of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Beneficial influence'
-
"Her mentor had a beneficial influence on her career."
"Người hướng dẫn của cô ấy đã có một ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của cô ấy."
-
"The teacher's encouragement had a beneficial influence on the student's progress."
"Sự khích lệ của giáo viên đã có một ảnh hưởng tích cực đến sự tiến bộ của học sinh."
-
"Healthy eating habits have a beneficial influence on overall health."
"Thói quen ăn uống lành mạnh có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficial influence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benefit (lợi ích), influence (ảnh hưởng)
- Verb: benefit (mang lại lợi ích), influence (ảnh hưởng)
- Adjective: beneficial (có lợi), influential (có ảnh hưởng)
- Adverb: beneficially (một cách có lợi), influentially (một cách có ảnh hưởng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneficial influence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tác động mang tính cải thiện, phát triển hoặc hỗ trợ. Nó khác với 'influence' đơn thuần ở chỗ nhấn mạnh vào khía cạnh tích cực. 'Influence' có thể mang nghĩa trung lập hoặc thậm chí tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on/upon': Chỉ đối tượng hoặc sự vật chịu tác động tích cực. Ví dụ: 'The beneficial influence on her career was undeniable.' (Ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của cô ấy là không thể phủ nhận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficial influence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.