(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catastrophic influence
C1

catastrophic influence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng thảm khốc tác động thảm họa ảnh hưởng mang tính hủy diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catastrophic influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng mang tính chất thảm họa, gây ra thiệt hại hoặc hậu quả cực kỳ nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

An extremely harmful or damaging effect; influence that leads to disaster.

Ví dụ Thực tế với 'Catastrophic influence'

  • "The oil spill had a catastrophic influence on the marine ecosystem."

    "Vụ tràn dầu đã có một ảnh hưởng thảm họa đến hệ sinh thái biển."

  • "The pandemic had a catastrophic influence on global tourism."

    "Đại dịch đã có một ảnh hưởng thảm họa đến ngành du lịch toàn cầu."

  • "Deforestation can have a catastrophic influence on biodiversity."

    "Phá rừng có thể có một ảnh hưởng thảm họa đến sự đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catastrophic influence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial influence(ảnh hưởng có lợi)
positive influence(ảnh hưởng tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Môi trường Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Catastrophic influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tác động tiêu cực của một ảnh hưởng nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà ảnh hưởng này gây ra những hậu quả tồi tệ, không thể khắc phục được hoặc rất khó để khắc phục. So với các cụm từ như 'negative influence' (ảnh hưởng tiêu cực) hoặc 'harmful influence' (ảnh hưởng có hại), 'catastrophic influence' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều, ám chỉ đến một sự sụp đổ hoặc thảm họa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

* **on/upon:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc khu vực chịu tác động trực tiếp của ảnh hưởng thảm họa. Ví dụ: 'The war had a catastrophic influence on the country's economy.' (Chiến tranh có ảnh hưởng thảm họa đến nền kinh tế của đất nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catastrophic influence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)