(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devastating influence
C1

devastating influence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng tàn khốc tác động hủy diệt ảnh hưởng tai hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devastating influence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác động hoặc ảnh hưởng tiêu cực, mạnh mẽ và áp đảo.

Definition (English Meaning)

A strong and overwhelmingly negative impact or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Devastating influence'

  • "The scandal had a devastating influence on his career."

    "Vụ bê bối đã có ảnh hưởng tàn khốc đến sự nghiệp của anh ấy."

  • "The disease had a devastating influence on the population."

    "Dịch bệnh đã có một ảnh hưởng tàn khốc đến dân số."

  • "Social media can have a devastating influence on young people's self-esteem."

    "Mạng xã hội có thể có một ảnh hưởng tàn khốc đến lòng tự trọng của giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devastating influence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destructive influence(ảnh hưởng phá hoại)
catastrophic impact(tác động thảm khốc)
ruinous effect(hiệu ứng tàn phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive influence(ảnh hưởng tích cực)
beneficial effect(tác động có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Devastating influence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả ảnh hưởng có sức tàn phá lớn, gây ra thiệt hại nghiêm trọng về nhiều mặt (tình cảm, vật chất, tinh thần...). 'Devastating' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động. So với 'negative influence', 'devastating influence' mang tính chất mạnh mẽ và gây hậu quả lớn hơn rất nhiều. Ví dụ: 'A negative influence' có thể là một thói quen xấu nhỏ, trong khi 'a devastating influence' có thể là một cuộc chiến tranh hoặc một thảm họa thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Giới từ 'on' và 'upon' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động của ảnh hưởng tàn khốc. Ví dụ: 'The war had a devastating influence on the economy' (Chiến tranh có ảnh hưởng tàn khốc đến nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devastating influence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)