destructive influence
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive influence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng gây ra ảnh hưởng tiêu cực và thiệt hại đến ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The capacity to have a damaging and negative effect on someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Destructive influence'
-
"The destructive influence of social media on teenagers' mental health is a growing concern."
"Ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên là một mối quan tâm ngày càng tăng."
-
"His destructive influence led to the downfall of the organization."
"Ảnh hưởng tiêu cực của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của tổ chức."
-
"The destructive influence of propaganda can distort people's perceptions."
"Ảnh hưởng tiêu cực của tuyên truyền có thể làm sai lệch nhận thức của mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive influence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: destructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Destructive influence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tác động tiêu cực đến một đối tượng, có thể là một người, một nhóm, một tổ chức, một hệ thống, hoặc thậm chí một ý tưởng. Mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau, từ nhỏ đến rất lớn, nhưng luôn mang ý nghĩa gây tổn hại hoặc suy giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" được dùng khi chỉ sự tác động trực tiếp lên đối tượng. Ví dụ: "The destructive influence on the environment." "Over" thể hiện sự kiểm soát hoặc quyền lực gây ra ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: "The destructive influence over the company."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive influence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the media had a destructive influence on his campaign, he decided to withdraw from the race.
|
Bởi vì giới truyền thông có ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch của anh ấy, anh ấy đã quyết định rút khỏi cuộc đua. |
| Phủ định |
Unless we take action, the company's destructive influence on the environment will not decrease.
|
Trừ khi chúng ta hành động, ảnh hưởng tàn phá của công ty đối với môi trường sẽ không giảm bớt. |
| Nghi vấn |
Since they were aware of the destructive influence of the policy, why did they still approve it?
|
Vì họ đã nhận thức được ảnh hưởng tiêu cực của chính sách, tại sao họ vẫn phê duyệt nó? |