offensive line
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensive line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng bầu dục Mỹ, hàng tấn công là nhóm các cầu thủ tấn công xếp hàng trên vạch xuất phát, có nhiệm vụ chính là chặn các thành viên của đội phòng thủ.
Definition (English Meaning)
In American football, the group of offensive players who line up on the line of scrimmage and whose primary job is to block members of the defensive team.
Ví dụ Thực tế với 'Offensive line'
-
"The offensive line needs to improve its blocking to give the quarterback more time."
"Hàng tấn công cần cải thiện khả năng chặn bóng để cho quarterback có thêm thời gian."
-
"A strong offensive line is crucial for a successful running game."
"Một hàng tấn công mạnh mẽ là rất quan trọng cho một lối chơi chạy hiệu quả."
-
"The offensive line allowed the quarterback to be sacked seven times."
"Hàng tấn công đã để quarterback bị cản ngã bảy lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offensive line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offensive line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offensive line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàng tấn công có vai trò bảo vệ quarterback và mở đường cho running back chạy bóng. Họ thường là những cầu thủ to khỏe nhất trên sân. Thuật ngữ này thường được hiểu trong bối cảnh bóng bầu dục Mỹ, không có nghĩa tương đương trực tiếp trong các môn thể thao khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensive line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.