(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rural decline
C1

rural decline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái nông thôn sự xuống cấp ở nông thôn lụi tàn nông thôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural decline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy thoái kinh tế và xã hội của các khu vực nông thôn, thường được đặc trưng bởi sự sụt giảm dân số, đóng cửa doanh nghiệp và sự suy giảm các dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The economic and social deterioration of rural areas, often characterized by population loss, business closures, and a decline in services.

Ví dụ Thực tế với 'Rural decline'

  • "Rural decline is a major challenge facing many developed nations."

    "Sự suy thoái nông thôn là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia phát triển."

  • "The rural decline has led to a loss of traditional skills and knowledge."

    "Sự suy thoái nông thôn đã dẫn đến sự mất mát các kỹ năng và kiến thức truyền thống."

  • "Government initiatives are needed to combat rural decline and support rural communities."

    "Cần có các sáng kiến của chính phủ để chống lại sự suy thoái nông thôn và hỗ trợ các cộng đồng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rural decline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rural decline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural development(phát triển nông thôn)
rural growth(tăng trưởng nông thôn)

Từ liên quan (Related Words)

urbanization(đô thị hóa)
agricultural policy(chính sách nông nghiệp)
brain drain(chảy máu chất xám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rural decline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rural decline' thường được sử dụng để mô tả một quá trình diễn ra chậm nhưng có tác động lớn đến đời sống của người dân ở nông thôn. Nó bao gồm nhiều yếu tố, không chỉ là kinh tế mà còn cả văn hóa, xã hội. Khác với 'urban decay' (sự suy tàn đô thị), 'rural decline' nhấn mạnh vào những khó khăn đặc thù của vùng nông thôn, ví dụ như sự phụ thuộc vào nông nghiệp, thiếu cơ hội việc làm phi nông nghiệp, và sự di cư của người trẻ ra thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in rural decline': cho biết khu vực nào đó đang trong tình trạng suy thoái nông thôn. Ví dụ: 'Many villages are in rural decline.'
- 'decline of rural areas': nhấn mạnh sự suy thoái chung của các khu vực nông thôn. Ví dụ: 'The decline of rural areas is a serious problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural decline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)