rural depopulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural depopulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm dân số ở các khu vực nông thôn, thường là kết quả của việc di cư đến các trung tâm đô thị.
Definition (English Meaning)
The decline in the population of rural areas, often resulting from emigration to urban centers.
Ví dụ Thực tế với 'Rural depopulation'
-
"Rural depopulation is a major concern for many European countries."
"Sự suy giảm dân số nông thôn là một mối quan tâm lớn đối với nhiều quốc gia châu Âu."
-
"The government is trying to address rural depopulation through infrastructure investment."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng suy giảm dân số nông thôn thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng."
-
"Rural depopulation has led to the closure of many schools and businesses in the region."
"Sự suy giảm dân số nông thôn đã dẫn đến việc đóng cửa nhiều trường học và doanh nghiệp trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural depopulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rural depopulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural depopulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố như cơ hội kinh tế hạn chế, thiếu dịch vụ, và sự hấp dẫn của cuộc sống thành thị. Nó thường đi kèm với các vấn đề như lão hóa dân số, suy thoái kinh tế địa phương và bỏ hoang đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ khu vực bị ảnh hưởng bởi sự suy giảm dân số. Ví dụ: rural depopulation of the Scottish Highlands.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural depopulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.