(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ off-peak hours
B1

off-peak hours

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giờ thấp điểm ngoài giờ cao điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-peak hours'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mà nhu cầu sử dụng dịch vụ, hàng hóa thấp hơn so với các thời điểm khác; thời gian mà các dịch vụ hoặc hàng hóa ít được yêu cầu hơn và do đó có giá thấp hơn.

Definition (English Meaning)

The periods of time when demand is lower than at other times; periods when services or commodities are less in demand and therefore available at lower prices.

Ví dụ Thực tế với 'Off-peak hours'

  • "We decided to travel during off-peak hours to avoid the traffic."

    "Chúng tôi quyết định đi lại vào giờ thấp điểm để tránh tắc đường."

  • "Many public transportation systems offer discounted fares during off-peak hours."

    "Nhiều hệ thống giao thông công cộng cung cấp giá vé giảm trong giờ thấp điểm."

  • "The museum is much quieter during off-peak hours."

    "Bảo tàng yên tĩnh hơn nhiều trong giờ thấp điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Off-peak hours'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: off-peak hours
  • Adjective: off-peak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Off-peak hours'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngoài giờ cao điểm khi đi lại, sử dụng điện, hoặc các dịch vụ khác. Ý nghĩa của nó là thời gian mà giá cả thường rẻ hơn hoặc ít tắc nghẽn hơn. Trái ngược với 'peak hours' (giờ cao điểm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

Ví dụ: 'During off-peak hours, the electricity rates are lower.' (Trong giờ thấp điểm, giá điện thấp hơn.); 'In off-peak hours, the trains are less crowded.' (Vào giờ thấp điểm, tàu ít đông hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-peak hours'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train is less crowded during off-peak hours.
Tàu hỏa ít đông đúc hơn trong giờ thấp điểm.
Phủ định
She does not usually travel during off-peak hours.
Cô ấy thường không đi lại trong giờ thấp điểm.
Nghi vấn
Do they offer discounts during off-peak hours?
Họ có giảm giá trong giờ thấp điểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)