peak traffic
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak traffic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời điểm giao thông đông đúc nhất, khi số lượng phương tiện lưu thông trên đường đạt mức cao nhất.
Ví dụ Thực tế với 'Peak traffic'
-
"The accident happened during peak traffic, causing massive delays."
"Tai nạn xảy ra trong giờ cao điểm, gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng."
-
"I try to avoid driving during peak traffic."
"Tôi cố gắng tránh lái xe trong giờ cao điểm."
-
"Peak traffic is usually between 7am and 9am."
"Giao thông cao điểm thường là giữa 7 giờ sáng và 9 giờ sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peak traffic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peak traffic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'peak traffic' dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể trong ngày hoặc trong tuần khi lưu lượng xe cộ trên đường đạt đỉnh điểm. Thường liên quan đến giờ cao điểm buổi sáng và buổi chiều khi mọi người đi làm hoặc tan sở. Khác với 'heavy traffic' chỉ tình trạng giao thông nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'during' để chỉ 'trong suốt' khoảng thời gian cao điểm: 'during peak traffic hours'. Sử dụng 'in' để chỉ 'ở' trong tình trạng giao thông cao điểm: 'in peak traffic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak traffic'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The worst accidents always happen during peak traffic.
|
Những tai nạn tồi tệ nhất luôn xảy ra trong giờ cao điểm. |
| Phủ định |
We don't commute by car during peak traffic.
|
Chúng tôi không đi làm bằng ô tô trong giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
Does the bus usually get delayed by peak traffic?
|
Xe buýt có thường bị trễ do giờ cao điểm không? |