russet
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Russet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu nâu đỏ.
Definition (English Meaning)
Reddish-brown in colour.
Ví dụ Thực tế với 'Russet'
-
"The autumn leaves were a beautiful russet color."
"Những chiếc lá mùa thu có một màu nâu đỏ tuyệt đẹp."
-
"She wore a russet dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu đỏ."
-
"The russet potatoes are perfect for roasting."
"Khoai tây russet rất phù hợp để nướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Russet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Có
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Russet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'russet' miêu tả một màu nâu đỏ, thường được liên tưởng đến màu của lá cây vào mùa thu hoặc vỏ của một số loại trái cây và rau củ. Nó mang sắc thái ấm áp và tự nhiên. Khác với 'brown' đơn thuần, 'russet' cụ thể hơn về sắc thái đỏ của màu nâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Russet'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a painter, I would use russet tones to capture the autumn landscape.
|
Nếu tôi là một họa sĩ, tôi sẽ sử dụng các tông màu nâu đỏ để ghi lại phong cảnh mùa thu. |
| Phủ định |
If the leaves weren't russet, the forest wouldn't look so beautiful in the fall.
|
Nếu lá không có màu nâu đỏ, khu rừng sẽ không trông đẹp đến thế vào mùa thu. |
| Nghi vấn |
Would you choose a russet dress if you were attending a fall-themed wedding?
|
Bạn có chọn một chiếc váy màu nâu đỏ nếu bạn tham dự một đám cưới theo chủ đề mùa thu không? |