holy orders
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holy orders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bí tích hoặc nghi lễ mà qua đó các thừa tác viên tôn giáo được phong chức vào vai trò cụ thể của họ trong Giáo hội.
Definition (English Meaning)
The sacrament or rite by which ministers of religion are ordained to their specific role within the Church.
Ví dụ Thực tế với 'Holy orders'
-
"He received holy orders in a solemn ceremony at the cathedral."
"Ông đã nhận chức thánh trong một buổi lễ trang trọng tại nhà thờ lớn."
-
"The bishop conferred holy orders on the new priests."
"Đức giám mục đã trao chức thánh cho các tân linh mục."
-
"Many young men are called to holy orders."
"Nhiều thanh niên được kêu gọi vào chức thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holy orders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holy orders
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holy orders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ việc phong chức cho các chức phẩm trong Giáo hội, như linh mục, phó tế, giám mục. Nó bao gồm cả quá trình và trạng thái sau khi được phong chức. Không nên nhầm lẫn với các 'religious orders' (dòng tu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để nói về việc thụ phong một người vào chức phẩm nào đó (e.g., ‘He was ordained in holy orders’). ‘To’ có thể được sử dụng để nói về sự kêu gọi hoặc hướng tới việc gia nhập (e.g., ‘His path led him to holy orders’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holy orders'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will enter holy orders next year.
|
Anh ấy sẽ gia nhập hàng ngũ tu sĩ vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to take holy orders; she has other plans.
|
Cô ấy sẽ không gia nhập hàng ngũ tu sĩ; cô ấy có những kế hoạch khác. |
| Nghi vấn |
Will they consider holy orders after their studies?
|
Liệu họ có cân nhắc việc gia nhập hàng ngũ tu sĩ sau khi học xong không? |