(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sadly
B1

sadly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách buồn bã đáng buồn thật đáng tiếc không may
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách buồn bã; đáng tiếc, không may.

Definition (English Meaning)

In a sad manner or way; unfortunately.

Ví dụ Thực tế với 'Sadly'

  • "Sadly, the team lost the game."

    "Thật đáng buồn, đội bóng đã thua trận."

  • "Sadly, he never saw his son again."

    "Đáng buồn thay, anh ấy không bao giờ gặp lại con trai mình nữa."

  • "She looked at him sadly."

    "Cô ấy nhìn anh ấy một cách buồn bã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sadly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sadly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm trạng

Ghi chú Cách dùng 'Sadly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Sadly' thường được dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã của người nói về một sự việc nào đó, hoặc để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là không may mắn, đáng tiếc. Nó thường đứng đầu câu, giữa câu (sau chủ ngữ hoặc động từ 'to be'), hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý muốn nhấn mạnh. So với các từ đồng nghĩa như 'unhappily' hay 'regrettably', 'sadly' mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn về nỗi buồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sadly, the rain ruined our picnic.
Thật buồn, cơn mưa đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng ta.
Phủ định
Sadly, I couldn't attend the concert.
Thật đáng buồn, tôi đã không thể tham dự buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Sadly, did they lose the game?
Thật đáng buồn, họ đã thua trận đấu sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked at the broken vase sadly.
Cô ấy nhìn chiếc bình vỡ một cách buồn bã.
Phủ định
He didn't speak sadly about the situation.
Anh ấy không nói một cách buồn bã về tình hình.
Nghi vấn
Did she shake her head sadly?
Cô ấy có lắc đầu buồn bã không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, I will sadly have finished all the chocolate.
Khi cô ấy đến, tôi buồn bã nhận ra mình đã ăn hết chỗ sô-cô-la rồi.
Phủ định
By next year, they won't have sadly forgotten the experience.
Đến năm sau, họ có lẽ sẽ không buồn bã quên đi trải nghiệm đó.
Nghi vấn
Will she sadly have realized her mistake by then?
Liệu đến lúc đó cô ấy có buồn bã nhận ra sai lầm của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been sadly watching the rain fall for hours before the sun finally appeared.
Cô ấy đã buồn bã ngắm mưa rơi hàng giờ trước khi mặt trời cuối cùng xuất hiện.
Phủ định
They hadn't been sadly reflecting on their mistakes; they were busy planning for the future.
Họ đã không buồn bã suy ngẫm về những sai lầm của mình; họ đang bận rộn lên kế hoạch cho tương lai.
Nghi vấn
Had he been sadly remembering his childhood before his friends arrived to cheer him up?
Có phải anh ấy đã buồn bã nhớ lại tuổi thơ của mình trước khi bạn bè đến để cổ vũ anh ấy không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has sadly realized that her dreams will not come true.
Cô ấy đã buồn bã nhận ra rằng những giấc mơ của cô ấy sẽ không thành hiện thực.
Phủ định
They have not sadly accepted the news of their failure.
Họ đã không buồn bã chấp nhận tin thất bại của mình.
Nghi vấn
Has he sadly understood the consequences of his actions?
Anh ấy đã buồn bã hiểu hậu quả từ những hành động của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)