sadly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách buồn bã; đáng tiếc, không may.
Definition (English Meaning)
In a sad manner or way; unfortunately.
Ví dụ Thực tế với 'Sadly'
-
"Sadly, the team lost the game."
"Thật đáng buồn, đội bóng đã thua trận."
-
"Sadly, he never saw his son again."
"Đáng buồn thay, anh ấy không bao giờ gặp lại con trai mình nữa."
-
"She looked at him sadly."
"Cô ấy nhìn anh ấy một cách buồn bã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sadly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sadly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sadly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Sadly' thường được dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã của người nói về một sự việc nào đó, hoặc để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là không may mắn, đáng tiếc. Nó thường đứng đầu câu, giữa câu (sau chủ ngữ hoặc động từ 'to be'), hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý muốn nhấn mạnh. So với các từ đồng nghĩa như 'unhappily' hay 'regrettably', 'sadly' mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn về nỗi buồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sadly, the rain ruined our picnic.
|
Thật buồn, cơn mưa đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng ta. |
| Phủ định |
Sadly, I couldn't attend the concert.
|
Thật đáng buồn, tôi đã không thể tham dự buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Sadly, did they lose the game?
|
Thật đáng buồn, họ đã thua trận đấu sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked at the broken vase sadly.
|
Cô ấy nhìn chiếc bình vỡ một cách buồn bã. |
| Phủ định |
He didn't speak sadly about the situation.
|
Anh ấy không nói một cách buồn bã về tình hình. |
| Nghi vấn |
Did she shake her head sadly?
|
Cô ấy có lắc đầu buồn bã không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, I will sadly have finished all the chocolate.
|
Khi cô ấy đến, tôi buồn bã nhận ra mình đã ăn hết chỗ sô-cô-la rồi. |
| Phủ định |
By next year, they won't have sadly forgotten the experience.
|
Đến năm sau, họ có lẽ sẽ không buồn bã quên đi trải nghiệm đó. |
| Nghi vấn |
Will she sadly have realized her mistake by then?
|
Liệu đến lúc đó cô ấy có buồn bã nhận ra sai lầm của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been sadly watching the rain fall for hours before the sun finally appeared.
|
Cô ấy đã buồn bã ngắm mưa rơi hàng giờ trước khi mặt trời cuối cùng xuất hiện. |
| Phủ định |
They hadn't been sadly reflecting on their mistakes; they were busy planning for the future.
|
Họ đã không buồn bã suy ngẫm về những sai lầm của mình; họ đang bận rộn lên kế hoạch cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Had he been sadly remembering his childhood before his friends arrived to cheer him up?
|
Có phải anh ấy đã buồn bã nhớ lại tuổi thơ của mình trước khi bạn bè đến để cổ vũ anh ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has sadly realized that her dreams will not come true.
|
Cô ấy đã buồn bã nhận ra rằng những giấc mơ của cô ấy sẽ không thành hiện thực. |
| Phủ định |
They have not sadly accepted the news of their failure.
|
Họ đã không buồn bã chấp nhận tin thất bại của mình. |
| Nghi vấn |
Has he sadly understood the consequences of his actions?
|
Anh ấy đã buồn bã hiểu hậu quả từ những hành động của mình chưa? |